1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
216,285,289,018 |
225,615,570,101 |
243,726,230,320 |
174,245,506,953 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
216,285,289,018 |
225,615,570,101 |
243,726,230,320 |
174,245,506,953 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
192,491,763,815 |
205,930,348,761 |
221,088,902,966 |
156,384,703,802 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,793,525,203 |
19,685,221,340 |
22,637,327,354 |
17,860,803,151 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
108,907,372 |
101,797,340 |
560,391,541 |
111,017,851 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,356,054,507 |
8,303,710,544 |
8,135,850,863 |
8,216,054,715 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,356,054,507 |
8,303,710,544 |
8,135,850,868 |
8,216,054,715 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
141,327,000 |
119,763,141 |
224,332,000 |
307,825,638 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,959,231,911 |
7,365,075,630 |
9,249,710,112 |
6,351,024,161 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-554,180,843 |
3,998,469,365 |
5,587,825,915 |
3,096,916,488 |
|
12. Thu nhập khác |
138,559,150 |
221,430,776 |
274,697,059 |
266,104,913 |
|
13. Chi phí khác |
12,407,308 |
6,000,000 |
116,560,406 |
3,321,327 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
126,151,842 |
215,430,776 |
158,136,653 |
262,783,586 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-428,029,001 |
4,213,900,141 |
5,745,962,568 |
3,359,700,074 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-83,124,339 |
843,980,028 |
1,170,969,394 |
675,844,280 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-344,904,662 |
3,369,920,113 |
4,574,993,174 |
2,683,855,794 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-344,904,662 |
3,369,920,113 |
4,574,993,174 |
2,683,855,794 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-49 |
427 |
554 |
305 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|