MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lilama 69-1 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 206,650,332,501 216,285,289,018 225,615,570,101 243,726,230,320
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 206,650,332,501 216,285,289,018 225,615,570,101 243,726,230,320
4. Giá vốn hàng bán 184,063,001,363 192,491,763,815 205,930,348,761 221,088,902,966
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 22,587,331,138 23,793,525,203 19,685,221,340 22,637,327,354
6. Doanh thu hoạt động tài chính 487,558,788 108,907,372 101,797,340 560,391,541
7. Chi phí tài chính 7,916,705,350 8,356,054,507 8,303,710,544 8,135,850,863
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,916,705,350 8,356,054,507 8,303,710,544 8,135,850,868
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 178,282,000 141,327,000 119,763,141 224,332,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,883,957,665 15,959,231,911 7,365,075,630 9,249,710,112
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,095,944,911 -554,180,843 3,998,469,365 5,587,825,915
12. Thu nhập khác 122,994,716 138,559,150 221,430,776 274,697,059
13. Chi phí khác 117,479,827 12,407,308 6,000,000 116,560,406
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 5,514,889 126,151,842 215,430,776 158,136,653
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,101,459,800 -428,029,001 4,213,900,141 5,745,962,568
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 843,787,925 -83,124,339 843,980,028 1,170,969,394
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,257,671,875 -344,904,662 3,369,920,113 4,574,993,174
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,257,671,875 -344,904,662 3,369,920,113 4,574,993,174
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 403 -49 427 554
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.