TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
757,454,703,075 |
718,638,894,806 |
765,825,893,446 |
728,291,943,061 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,249,758,909 |
13,824,005,491 |
23,665,735,450 |
1,603,629,190 |
|
1. Tiền |
10,249,758,909 |
13,824,005,491 |
13,365,735,450 |
1,603,629,190 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
10,300,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
10,300,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
10,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
235,953,568,548 |
190,674,595,355 |
178,601,634,761 |
123,386,606,821 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
258,255,866,901 |
207,781,759,532 |
197,059,180,456 |
141,431,462,296 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,746,596,917 |
9,258,696,787 |
3,913,582,275 |
3,684,103,453 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,778,565,597 |
5,461,599,903 |
9,527,492,479 |
10,169,661,521 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-31,827,460,867 |
-31,827,460,867 |
-31,898,620,449 |
-31,898,620,449 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
510,566,426,943 |
506,729,385,887 |
557,667,068,643 |
586,850,219,042 |
|
1. Hàng tồn kho |
510,566,426,943 |
506,729,385,887 |
557,667,068,643 |
586,850,219,042 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
684,948,675 |
7,410,908,073 |
5,891,454,592 |
6,151,488,008 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
684,948,675 |
7,410,908,073 |
5,891,454,592 |
6,151,488,008 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
134,996,060,839 |
128,018,270,382 |
127,400,594,293 |
123,894,019,841 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,787,798,521 |
1,559,775,000 |
1,559,775,000 |
1,559,775,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,787,798,521 |
1,559,775,000 |
1,559,775,000 |
1,559,775,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
113,569,794,865 |
108,820,683,807 |
104,076,534,477 |
99,410,122,141 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
88,168,044,664 |
89,624,656,588 |
85,561,487,119 |
81,576,054,644 |
|
- Nguyên giá |
266,299,845,599 |
273,593,927,537 |
273,639,727,537 |
273,639,727,537 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-178,131,800,935 |
-183,969,270,949 |
-188,078,240,418 |
-192,063,672,893 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
24,724,210,210 |
18,590,894,457 |
17,982,321,825 |
17,373,749,193 |
|
- Nguyên giá |
26,922,554,787 |
19,387,010,427 |
19,387,010,427 |
19,387,010,427 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,198,344,577 |
-796,115,970 |
-1,404,688,602 |
-2,013,261,234 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
677,539,991 |
605,132,762 |
532,725,533 |
460,318,304 |
|
- Nguyên giá |
1,706,080,600 |
1,706,080,600 |
1,706,080,600 |
1,706,080,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,028,540,609 |
-1,100,947,838 |
-1,173,355,067 |
-1,245,762,296 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
649,851,200 |
649,851,200 |
649,851,200 |
649,851,200 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
949,851,200 |
949,851,200 |
949,851,200 |
949,851,200 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-300,000,000 |
-300,000,000 |
-300,000,000 |
-300,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,988,616,253 |
16,987,960,375 |
21,114,433,616 |
22,274,271,500 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,988,616,253 |
16,987,960,375 |
21,114,433,616 |
22,274,271,500 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
892,450,763,914 |
846,657,165,188 |
893,226,487,739 |
852,185,962,902 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
738,168,091,387 |
692,960,558,628 |
739,243,762,112 |
704,779,946,687 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
726,874,626,764 |
682,692,469,565 |
729,937,933,849 |
696,426,129,224 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
127,558,910,721 |
113,604,876,746 |
133,191,041,146 |
141,401,115,650 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
115,214,825,222 |
120,227,167,594 |
118,171,892,960 |
95,595,579,039 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,094,738,207 |
13,774,946,594 |
4,520,435,246 |
19,567,296,908 |
|
4. Phải trả người lao động |
31,315,855,567 |
38,702,483,176 |
44,879,011,020 |
53,645,622,176 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,825,578,711 |
4,071,844,465 |
3,337,576,044 |
3,204,934,929 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
24,064,817,652 |
30,074,612,925 |
34,259,775,816 |
34,993,990,059 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
409,653,279,032 |
358,306,316,413 |
387,827,979,965 |
344,270,368,811 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,146,621,652 |
3,930,221,652 |
3,750,221,652 |
3,747,221,652 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,293,464,623 |
10,268,089,063 |
9,305,828,263 |
8,353,817,463 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
11,293,464,623 |
10,268,089,063 |
9,305,828,263 |
8,353,817,463 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
154,282,672,527 |
153,696,606,560 |
153,982,725,627 |
147,406,016,215 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
154,282,672,527 |
153,696,606,560 |
153,982,725,627 |
147,406,016,215 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
75,762,000,000 |
75,762,000,000 |
75,762,000,000 |
75,762,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
75,762,000,000 |
75,762,000,000 |
75,762,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
14,925,000,000 |
14,925,000,000 |
14,925,000,000 |
14,925,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
55,544,853,230 |
55,544,853,230 |
56,418,243,947 |
56,418,243,947 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,367,936,434 |
4,367,936,434 |
4,367,936,434 |
4,367,936,434 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,682,882,863 |
3,096,816,896 |
2,509,545,246 |
-4,067,164,166 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,075,800,701 |
242,033,710 |
528,152,777 |
-1,231,232,465 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,607,082,162 |
2,854,783,186 |
1,981,392,469 |
-2,835,931,701 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
892,450,763,914 |
846,657,165,188 |
893,226,487,739 |
852,185,962,902 |
|