TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
727,671,959,370 |
729,818,835,653 |
757,454,703,075 |
718,638,894,806 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,171,747,338 |
7,920,222,738 |
10,249,758,909 |
13,824,005,491 |
|
1. Tiền |
5,171,747,338 |
7,920,222,738 |
10,249,758,909 |
13,824,005,491 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
232,743,738,097 |
257,152,357,111 |
235,953,568,548 |
190,674,595,355 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
236,436,991,591 |
249,477,267,737 |
258,255,866,901 |
207,781,759,532 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,757,756,828 |
22,958,222,287 |
4,746,596,917 |
9,258,696,787 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,117,886,070 |
4,285,763,479 |
4,778,565,597 |
5,461,599,903 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-19,568,896,392 |
-19,568,896,392 |
-31,827,460,867 |
-31,827,460,867 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
486,137,689,776 |
461,250,671,330 |
510,566,426,943 |
506,729,385,887 |
|
1. Hàng tồn kho |
486,137,689,776 |
461,250,671,330 |
510,566,426,943 |
506,729,385,887 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,618,784,159 |
3,495,584,474 |
684,948,675 |
7,410,908,073 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,290,661,439 |
3,495,584,474 |
684,948,675 |
7,410,908,073 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
328,122,720 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
121,451,744,175 |
122,413,741,695 |
134,996,060,839 |
128,018,270,382 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,515,138,937 |
1,786,043,937 |
1,787,798,521 |
1,559,775,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,515,138,937 |
1,786,043,937 |
1,787,798,521 |
1,559,775,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
104,326,434,480 |
100,937,011,147 |
113,569,794,865 |
108,820,683,807 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
82,513,651,456 |
91,643,791,661 |
88,168,044,664 |
89,624,656,588 |
|
- Nguyên giá |
240,867,989,508 |
265,589,145,599 |
266,299,845,599 |
273,593,927,537 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-158,354,338,052 |
-173,945,353,938 |
-178,131,800,935 |
-183,969,270,949 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
20,990,428,575 |
8,543,272,266 |
24,724,210,210 |
18,590,894,457 |
|
- Nguyên giá |
34,012,177,451 |
10,514,684,360 |
26,922,554,787 |
19,387,010,427 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,021,748,876 |
-1,971,412,094 |
-2,198,344,577 |
-796,115,970 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
822,354,449 |
749,947,220 |
677,539,991 |
605,132,762 |
|
- Nguyên giá |
1,706,080,600 |
1,706,080,600 |
1,706,080,600 |
1,706,080,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-883,726,151 |
-956,133,380 |
-1,028,540,609 |
-1,100,947,838 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
649,851,200 |
649,851,200 |
649,851,200 |
649,851,200 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
949,851,200 |
949,851,200 |
949,851,200 |
949,851,200 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-300,000,000 |
-300,000,000 |
-300,000,000 |
-300,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,960,319,558 |
19,040,835,411 |
18,988,616,253 |
16,987,960,375 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,960,319,558 |
19,040,835,411 |
18,988,616,253 |
16,987,960,375 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
849,123,703,545 |
852,232,577,348 |
892,450,763,914 |
846,657,165,188 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
696,838,154,072 |
698,882,886,102 |
738,168,091,387 |
692,960,558,628 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
693,893,685,663 |
696,061,946,914 |
726,874,626,764 |
682,692,469,565 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
112,985,305,133 |
100,937,751,012 |
127,558,910,721 |
113,604,876,746 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
119,492,278,190 |
108,060,466,752 |
115,214,825,222 |
120,227,167,594 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,514,866,221 |
9,561,052,990 |
11,094,738,207 |
13,774,946,594 |
|
4. Phải trả người lao động |
45,990,425,240 |
37,779,425,076 |
31,315,855,567 |
38,702,483,176 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,983,970,331 |
3,196,016,606 |
3,825,578,711 |
4,071,844,465 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
20,604,090,281 |
22,776,141,812 |
24,064,817,652 |
30,074,612,925 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
378,423,628,615 |
409,554,471,014 |
409,653,279,032 |
358,306,316,413 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,899,121,652 |
4,196,621,652 |
4,146,621,652 |
3,930,221,652 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,944,468,409 |
2,820,939,188 |
11,293,464,623 |
10,268,089,063 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,944,468,409 |
2,820,939,188 |
11,293,464,623 |
10,268,089,063 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
152,285,549,473 |
153,349,691,246 |
154,282,672,527 |
153,696,606,560 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
152,285,549,473 |
153,349,691,246 |
154,282,672,527 |
153,696,606,560 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
75,762,000,000 |
75,762,000,000 |
75,762,000,000 |
75,762,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
75,762,000,000 |
75,762,000,000 |
75,762,000,000 |
75,762,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
14,925,000,000 |
14,925,000,000 |
14,925,000,000 |
14,925,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
55,544,853,230 |
55,544,853,230 |
55,544,853,230 |
55,544,853,230 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,367,936,434 |
4,367,936,434 |
4,367,936,434 |
4,367,936,434 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,685,759,809 |
2,749,901,582 |
3,682,882,863 |
3,096,816,896 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
982,609,593 |
2,046,751,366 |
2,075,800,701 |
242,033,710 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
703,150,216 |
703,150,216 |
1,607,082,162 |
2,854,783,186 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
849,123,703,545 |
852,232,577,348 |
892,450,763,914 |
846,657,165,188 |
|