TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
630,957,570,962 |
659,123,995,552 |
674,551,584,649 |
651,377,663,333 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,337,025,192 |
5,218,631,322 |
11,801,113,537 |
3,515,421,958 |
|
1. Tiền |
9,337,025,192 |
5,218,631,322 |
11,801,113,537 |
3,515,421,958 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
249,208,268,579 |
272,909,890,838 |
295,197,848,983 |
246,015,530,792 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
254,822,154,467 |
276,634,404,551 |
301,655,915,665 |
257,416,528,529 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,959,354,259 |
8,984,087,972 |
7,048,458,376 |
4,677,452,417 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,514,882,929 |
3,379,521,391 |
2,741,598,018 |
3,269,286,656 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,088,123,076 |
-16,088,123,076 |
-16,248,123,076 |
-19,347,736,810 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
372,005,471,228 |
380,143,719,838 |
363,530,651,793 |
397,588,685,797 |
|
1. Hàng tồn kho |
372,005,471,228 |
380,143,719,838 |
363,530,651,793 |
397,588,685,797 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
406,805,963 |
851,753,554 |
4,021,970,336 |
4,258,024,786 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
392,090,750 |
851,753,554 |
4,021,970,336 |
4,258,024,786 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
14,715,213 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
134,461,475,111 |
136,500,868,987 |
129,432,769,889 |
124,446,586,923 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,395,211,938 |
2,395,211,938 |
2,082,434,937 |
2,382,434,937 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,395,211,938 |
2,395,211,938 |
2,082,434,937 |
2,382,434,937 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
120,793,539,112 |
116,058,635,243 |
111,309,631,044 |
106,515,003,183 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
95,494,379,104 |
91,662,701,807 |
90,243,365,848 |
86,259,604,052 |
|
- Nguyên giá |
243,608,645,221 |
240,342,862,721 |
242,955,931,222 |
240,711,389,508 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-148,114,266,117 |
-148,680,160,914 |
-152,712,565,374 |
-154,451,785,456 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
24,187,176,643 |
23,356,357,300 |
20,099,096,289 |
19,360,637,453 |
|
- Nguyên giá |
35,744,621,858 |
35,744,621,858 |
31,653,037,451 |
31,653,037,451 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,557,445,215 |
-12,388,264,558 |
-11,553,941,162 |
-12,292,399,998 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,111,983,365 |
1,039,576,136 |
967,168,907 |
894,761,678 |
|
- Nguyên giá |
1,706,080,600 |
1,706,080,600 |
1,706,080,600 |
1,706,080,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-594,097,235 |
-666,504,464 |
-738,911,693 |
-811,318,922 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
205,470,000 |
647,980,000 |
649,851,200 |
649,851,200 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
505,470,000 |
947,980,000 |
949,851,200 |
949,851,200 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-300,000,000 |
-300,000,000 |
-300,000,000 |
-300,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,067,254,061 |
17,399,041,806 |
15,390,852,708 |
14,899,297,603 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,067,254,061 |
17,399,041,806 |
15,390,852,708 |
14,899,297,603 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
765,419,046,073 |
795,624,864,539 |
803,984,354,538 |
775,824,250,256 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
613,846,730,587 |
642,548,015,747 |
648,685,770,837 |
623,195,722,061 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
604,959,839,415 |
636,192,008,415 |
644,771,663,234 |
619,996,792,390 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
76,663,746,661 |
69,582,991,324 |
86,454,705,996 |
74,652,138,963 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
35,706,084,915 |
59,015,345,441 |
74,705,399,089 |
74,513,761,678 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,509,888,746 |
10,195,886,636 |
17,842,092,718 |
11,191,115,193 |
|
4. Phải trả người lao động |
31,527,008,818 |
39,658,032,818 |
47,060,321,076 |
30,268,597,076 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
509,313,266 |
514,781,067 |
3,127,373,829 |
3,124,965,995 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,177,711,801 |
17,213,598,046 |
13,249,116,275 |
15,446,357,669 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
436,032,674,968 |
435,427,962,843 |
397,759,244,011 |
406,265,775,576 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,833,410,240 |
4,583,410,240 |
4,573,410,240 |
4,534,080,240 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,886,891,172 |
6,356,007,332 |
3,914,107,603 |
3,198,929,671 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
8,886,891,172 |
6,356,007,332 |
3,914,107,603 |
3,198,929,671 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
151,572,315,486 |
153,076,848,792 |
155,298,583,701 |
152,628,528,195 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
151,572,315,486 |
153,076,848,792 |
155,298,583,701 |
152,628,528,195 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
75,762,000,000 |
75,762,000,000 |
75,762,000,000 |
75,762,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
14,925,000,000 |
14,925,000,000 |
14,925,000,000 |
14,925,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
53,018,128,992 |
53,018,128,992 |
53,018,128,992 |
53,018,128,992 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,367,936,434 |
4,367,936,434 |
4,367,936,434 |
4,367,936,434 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,499,250,060 |
5,003,783,366 |
7,225,518,275 |
4,555,462,769 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,796,099,844 |
4,300,633,150 |
6,522,368,059 |
483,346,903 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
703,150,216 |
703,150,216 |
703,150,216 |
4,072,115,866 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
765,419,046,073 |
795,624,864,539 |
803,984,354,538 |
775,824,250,256 |
|