MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Lilama 69-1 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 626,847,019,393 621,451,923,006 596,512,499,794 630,957,570,962
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,885,187,063 18,088,201,189 10,949,214,743 9,337,025,192
1. Tiền 16,885,187,063 18,088,201,189 10,949,214,743 9,337,025,192
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 303,742,195,577 281,375,813,632 216,164,807,543 249,208,268,579
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 306,947,645,790 285,212,684,557 219,009,919,658 254,822,154,467
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,524,271,049 7,789,575,330 9,359,432,126 6,959,354,259
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,596,333,467 4,675,526,821 3,883,578,835 3,514,882,929
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,326,054,729 -16,301,973,076 -16,088,123,076 -16,088,123,076
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 305,685,306,305 321,014,465,787 368,263,038,055 372,005,471,228
1. Hàng tồn kho 305,685,306,305 321,014,465,787 368,263,038,055 372,005,471,228
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 534,330,448 973,442,398 1,135,439,453 406,805,963
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 534,330,448 973,442,398 1,135,439,453 392,090,750
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 14,715,213
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 152,556,214,075 146,046,573,243 139,160,443,964 134,461,475,111
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,393,427,494 2,395,211,938 2,395,211,938 2,395,211,938
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,393,427,494 2,395,211,938 2,395,211,938 2,395,211,938
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 135,270,348,820 130,504,306,857 125,215,899,011 120,793,539,112
1. Tài sản cố định hữu hình 107,261,509,096 103,398,693,705 99,013,512,431 95,494,379,104
- Nguyên giá 244,382,386,619 244,971,731,615 244,971,731,615 243,608,645,221
- Giá trị hao mòn lũy kế -137,120,877,523 -141,573,037,910 -145,958,219,184 -148,114,266,117
2. Tài sản cố định thuê tài chính 26,679,634,672 25,848,815,329 25,017,995,986 24,187,176,643
- Nguyên giá 35,744,621,858 35,744,621,858 35,744,621,858 35,744,621,858
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,064,987,186 -9,895,806,529 -10,726,625,872 -11,557,445,215
3. Tài sản cố định vô hình 1,329,205,052 1,256,797,823 1,184,390,594 1,111,983,365
- Nguyên giá 1,706,080,600 1,706,080,600 1,706,080,600 1,706,080,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -376,875,548 -449,282,777 -521,690,006 -594,097,235
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 554,093,503
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 554,093,503
V. Đầu tư tài chính dài hạn 205,470,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 300,000,000 300,000,000 300,000,000 505,470,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -300,000,000 -300,000,000 -300,000,000 -300,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,338,344,258 13,147,054,448 11,549,333,015 11,067,254,061
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,338,344,258 13,147,054,448 11,549,333,015 11,067,254,061
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 779,403,233,468 767,498,496,249 735,672,943,758 765,419,046,073
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 626,705,440,638 613,661,054,780 584,539,830,043 613,846,730,587
I. Nợ ngắn hạn 607,025,542,640 598,411,867,975 572,010,542,752 604,959,839,415
1. Phải trả người bán ngắn hạn 90,206,340,497 108,962,046,298 80,470,240,804 76,663,746,661
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 56,355,292,755 45,564,374,998 37,011,246,045 35,706,084,915
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,621,951,580 4,146,347,385 8,078,546,375 6,509,888,746
4. Phải trả người lao động 38,016,513,778 33,540,874,882 32,683,597,818 31,527,008,818
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 359,623,994 449,551,864 475,038,199 509,313,266
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 18,482,661,522 12,329,188,944 12,921,013,908 13,177,711,801
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 390,016,824,029 388,438,510,199 395,897,136,198 436,032,674,968
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,966,334,485 4,980,973,405 4,473,723,405 4,833,410,240
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 19,679,897,998 15,249,186,805 12,529,287,291 8,886,891,172
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 19,679,897,998 15,249,186,805 12,529,287,291 8,886,891,172
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 152,697,792,830 153,837,441,469 151,133,113,715 151,572,315,486
I. Vốn chủ sở hữu 152,697,792,830 153,837,441,469 151,133,113,715 151,572,315,486
1. Vốn góp của chủ sở hữu 75,762,000,000 75,762,000,000 75,762,000,000 75,762,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 75,762,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,925,000,000 14,925,000,000 14,925,000,000 14,925,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 49,135,699,152 49,135,699,152 49,135,699,152 53,018,128,992
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,367,936,434 4,367,936,434 4,367,936,434 4,367,936,434
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,507,157,244 9,646,805,883 6,942,478,129 3,499,250,060
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,820,404,200 1,197,211,238 2,796,099,844
- LNST chưa phân phối kỳ này 686,753,044 5,745,266,891 703,150,216
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 779,403,233,468 767,498,496,249 735,672,943,758 765,419,046,073
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.