TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
626,847,019,393 |
621,451,923,006 |
596,512,499,794 |
630,957,570,962 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,885,187,063 |
18,088,201,189 |
10,949,214,743 |
9,337,025,192 |
|
1. Tiền |
16,885,187,063 |
18,088,201,189 |
10,949,214,743 |
9,337,025,192 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
303,742,195,577 |
281,375,813,632 |
216,164,807,543 |
249,208,268,579 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
306,947,645,790 |
285,212,684,557 |
219,009,919,658 |
254,822,154,467 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,524,271,049 |
7,789,575,330 |
9,359,432,126 |
6,959,354,259 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,596,333,467 |
4,675,526,821 |
3,883,578,835 |
3,514,882,929 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,326,054,729 |
-16,301,973,076 |
-16,088,123,076 |
-16,088,123,076 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
305,685,306,305 |
321,014,465,787 |
368,263,038,055 |
372,005,471,228 |
|
1. Hàng tồn kho |
305,685,306,305 |
321,014,465,787 |
368,263,038,055 |
372,005,471,228 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
534,330,448 |
973,442,398 |
1,135,439,453 |
406,805,963 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
534,330,448 |
973,442,398 |
1,135,439,453 |
392,090,750 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
14,715,213 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
152,556,214,075 |
146,046,573,243 |
139,160,443,964 |
134,461,475,111 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,393,427,494 |
2,395,211,938 |
2,395,211,938 |
2,395,211,938 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,393,427,494 |
2,395,211,938 |
2,395,211,938 |
2,395,211,938 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
135,270,348,820 |
130,504,306,857 |
125,215,899,011 |
120,793,539,112 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
107,261,509,096 |
103,398,693,705 |
99,013,512,431 |
95,494,379,104 |
|
- Nguyên giá |
244,382,386,619 |
244,971,731,615 |
244,971,731,615 |
243,608,645,221 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-137,120,877,523 |
-141,573,037,910 |
-145,958,219,184 |
-148,114,266,117 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
26,679,634,672 |
25,848,815,329 |
25,017,995,986 |
24,187,176,643 |
|
- Nguyên giá |
35,744,621,858 |
35,744,621,858 |
35,744,621,858 |
35,744,621,858 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,064,987,186 |
-9,895,806,529 |
-10,726,625,872 |
-11,557,445,215 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,329,205,052 |
1,256,797,823 |
1,184,390,594 |
1,111,983,365 |
|
- Nguyên giá |
1,706,080,600 |
1,706,080,600 |
1,706,080,600 |
1,706,080,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-376,875,548 |
-449,282,777 |
-521,690,006 |
-594,097,235 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
554,093,503 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
554,093,503 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
205,470,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
505,470,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-300,000,000 |
-300,000,000 |
-300,000,000 |
-300,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,338,344,258 |
13,147,054,448 |
11,549,333,015 |
11,067,254,061 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,338,344,258 |
13,147,054,448 |
11,549,333,015 |
11,067,254,061 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
779,403,233,468 |
767,498,496,249 |
735,672,943,758 |
765,419,046,073 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
626,705,440,638 |
613,661,054,780 |
584,539,830,043 |
613,846,730,587 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
607,025,542,640 |
598,411,867,975 |
572,010,542,752 |
604,959,839,415 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
90,206,340,497 |
108,962,046,298 |
80,470,240,804 |
76,663,746,661 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
56,355,292,755 |
45,564,374,998 |
37,011,246,045 |
35,706,084,915 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,621,951,580 |
4,146,347,385 |
8,078,546,375 |
6,509,888,746 |
|
4. Phải trả người lao động |
38,016,513,778 |
33,540,874,882 |
32,683,597,818 |
31,527,008,818 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
359,623,994 |
449,551,864 |
475,038,199 |
509,313,266 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,482,661,522 |
12,329,188,944 |
12,921,013,908 |
13,177,711,801 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
390,016,824,029 |
388,438,510,199 |
395,897,136,198 |
436,032,674,968 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,966,334,485 |
4,980,973,405 |
4,473,723,405 |
4,833,410,240 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
19,679,897,998 |
15,249,186,805 |
12,529,287,291 |
8,886,891,172 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
19,679,897,998 |
15,249,186,805 |
12,529,287,291 |
8,886,891,172 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
152,697,792,830 |
153,837,441,469 |
151,133,113,715 |
151,572,315,486 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
152,697,792,830 |
153,837,441,469 |
151,133,113,715 |
151,572,315,486 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
75,762,000,000 |
75,762,000,000 |
75,762,000,000 |
75,762,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
75,762,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
14,925,000,000 |
14,925,000,000 |
14,925,000,000 |
14,925,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
49,135,699,152 |
49,135,699,152 |
49,135,699,152 |
53,018,128,992 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,367,936,434 |
4,367,936,434 |
4,367,936,434 |
4,367,936,434 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,507,157,244 |
9,646,805,883 |
6,942,478,129 |
3,499,250,060 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,820,404,200 |
|
1,197,211,238 |
2,796,099,844 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
686,753,044 |
|
5,745,266,891 |
703,150,216 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
779,403,233,468 |
767,498,496,249 |
735,672,943,758 |
765,419,046,073 |
|