MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Lilama 69-1 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 611,936,109,253 556,159,739,389 588,741,965,698 626,847,019,393
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,979,305,659 23,495,928,870 34,874,562,449 16,885,187,063
1. Tiền 30,979,305,659 23,495,928,870 34,874,562,449 16,885,187,063
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 267,296,611,238 228,048,374,013 233,071,420,918 303,742,195,577
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 278,925,549,295 240,339,826,211 240,942,115,817 306,947,645,790
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 992,949,341 1,417,725,707 5,687,254,659 10,524,271,049
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,809,167,331 4,691,876,824 4,768,105,171 4,596,333,467
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,431,054,729 -18,401,054,729 -18,326,054,729 -18,326,054,729
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 313,454,144,454 304,109,388,604 320,537,311,531 305,685,306,305
1. Hàng tồn kho 313,454,144,454 304,109,388,604 320,537,311,531 305,685,306,305
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 206,047,902 506,047,902 258,670,800 534,330,448
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 206,047,902 506,047,902 258,670,800 534,330,448
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 172,673,870,508 164,791,317,381 157,402,950,795 152,556,214,075
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,598,971,673 2,598,971,673 2,523,635,494 2,393,427,494
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,598,971,673 2,598,971,673 2,523,635,494 2,393,427,494
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 147,296,220,290 141,919,570,849 140,784,044,908 135,270,348,820
1. Tài sản cố định hữu hình 113,698,156,924 109,415,525,217 110,294,554,586 107,261,509,096
- Nguyên giá 235,588,635,729 235,477,158,093 242,540,827,769 244,382,386,619
- Giá trị hao mòn lũy kế -121,890,478,805 -126,061,632,876 -132,246,273,183 -137,120,877,523
2. Tài sản cố định thuê tài chính 32,051,636,627 31,030,026,122 29,087,878,041 26,679,634,672
- Nguyên giá 40,841,145,404 40,841,145,404 38,281,385,494 35,744,621,858
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,789,508,777 -9,811,119,282 -9,193,507,453 -9,064,987,186
3. Tài sản cố định vô hình 1,546,426,739 1,474,019,510 1,401,612,281 1,329,205,052
- Nguyên giá 1,706,080,600 1,706,080,600 1,706,080,600 1,706,080,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -159,653,861 -232,061,090 -304,468,319 -376,875,548
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,924,980,085 4,091,761,903 554,093,503 554,093,503
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,924,980,085 4,091,761,903 554,093,503 554,093,503
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 300,000,000 300,000,000 300,000,000 300,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -300,000,000 -300,000,000 -300,000,000 -300,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 18,853,698,460 16,181,012,956 13,541,176,890 14,338,344,258
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,853,698,460 16,181,012,956 13,541,176,890 14,338,344,258
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 784,609,979,761 720,951,056,770 746,144,916,493 779,403,233,468
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 633,226,207,612 566,522,282,346 596,173,213,424 626,705,440,638
I. Nợ ngắn hạn 598,790,484,814 537,024,773,072 572,431,992,432 607,025,542,640
1. Phải trả người bán ngắn hạn 81,897,529,688 47,442,700,272 50,550,348,313 90,206,340,497
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 36,279,633,361 39,702,130,126 53,727,673,990 56,355,292,755
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,997,174,385 5,161,660,486 6,071,686,789 7,621,951,580
4. Phải trả người lao động 35,880,336,586 44,113,542,586 39,056,544,585 38,016,513,778
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 477,542,500 437,379,338 401,783,431 359,623,994
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,908,653,028 17,219,102,571 20,321,542,392 18,482,661,522
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 417,706,960,781 378,345,603,208 396,290,578,447 390,016,824,029
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,642,654,485 4,602,654,485 6,011,834,485 5,966,334,485
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 34,435,722,798 29,497,509,274 23,741,220,992 19,679,897,998
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,400,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 32,437,663,948 28,899,450,424 23,741,220,992 19,679,897,998
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 598,058,850 598,058,850
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 151,383,772,149 154,428,774,424 149,971,703,069 152,697,792,830
I. Vốn chủ sở hữu 151,383,772,149 154,428,774,424 149,971,703,069 152,697,792,830
1. Vốn góp của chủ sở hữu 75,762,000,000 75,762,000,000 75,762,000,000 75,762,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,925,000,000 14,925,000,000 14,925,000,000 14,925,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 43,641,678,352 43,641,678,352 49,135,699,152 49,135,699,152
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,681,179,390 3,681,179,390 4,367,936,434 4,367,936,434
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,373,914,407 16,418,916,682 5,781,067,483 8,507,157,244
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,516,233,907 2,683,855,794 5,094,314,439 7,820,404,200
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,857,680,500 13,735,060,888 686,753,044 686,753,044
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 784,609,979,761 720,951,056,770 746,144,916,493 779,403,233,468
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.