TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
512,479,457,672 |
|
611,978,716,428 |
621,451,923,006 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
81,281,654,964 |
|
30,979,305,659 |
18,088,201,189 |
|
1. Tiền |
81,281,654,964 |
|
30,979,305,659 |
18,088,201,189 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
213,384,547,381 |
|
267,339,218,413 |
281,375,813,632 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
212,160,485,971 |
|
278,925,549,295 |
285,089,834,557 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,577,190,333 |
|
992,949,341 |
7,789,575,330 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,584,691,477 |
|
5,851,774,506 |
4,684,526,821 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,937,820,400 |
|
-18,431,054,729 |
-16,188,123,076 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
211,663,985,853 |
|
313,454,144,454 |
321,014,465,787 |
|
1. Hàng tồn kho |
211,663,985,853 |
|
313,454,144,454 |
321,014,465,787 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,149,269,474 |
|
206,047,902 |
973,442,398 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
206,047,902 |
973,442,398 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
41,491,540 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
6,107,777,934 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
155,375,306,965 |
|
173,020,010,797 |
146,046,573,243 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2,598,971,673 |
2,395,211,938 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
2,395,211,938 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2,598,971,673 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
118,657,487,694 |
|
147,642,360,579 |
130,504,306,857 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
69,447,180,763 |
|
114,044,297,213 |
103,398,693,705 |
|
- Nguyên giá |
154,278,909,544 |
|
235,588,635,729 |
244,971,731,615 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-84,831,728,781 |
|
-121,544,338,516 |
-141,573,037,910 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
49,210,306,931 |
|
32,051,636,627 |
25,848,815,329 |
|
- Nguyên giá |
59,257,699,179 |
|
40,841,145,404 |
35,744,621,858 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,047,392,248 |
|
-8,789,508,777 |
-9,895,806,529 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1,546,426,739 |
1,256,797,823 |
|
- Nguyên giá |
|
|
1,706,080,600 |
1,706,080,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-159,653,861 |
-449,282,777 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
3,924,980,085 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
3,924,980,085 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
19,700,000,000 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
11,700,000,000 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,300,000,000 |
|
300,000,000 |
300,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-300,000,000 |
|
-300,000,000 |
-300,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
17,017,819,271 |
|
18,853,698,460 |
13,147,054,448 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,325,328,198 |
|
18,853,698,460 |
13,147,054,448 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
667,854,764,637 |
|
784,998,727,225 |
767,498,496,249 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
535,795,672,597 |
|
633,253,808,595 |
617,562,593,772 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
504,281,386,133 |
|
598,818,085,797 |
602,313,406,967 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
34,352,399,544 |
|
81,914,029,688 |
108,848,196,298 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
97,140,114,412 |
|
36,279,633,361 |
45,564,374,998 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,223,976,640 |
|
8,008,275,368 |
8,161,736,377 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,317,770,217 |
|
35,880,336,586 |
33,540,874,882 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
381,743,591 |
|
477,542,500 |
449,551,864 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
13,908,653,028 |
12,329,188,944 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
417,706,960,781 |
388,438,510,199 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,118,563,725 |
|
4,642,654,485 |
4,980,973,405 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
31,514,286,464 |
|
34,435,722,798 |
15,249,186,805 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,400,000,000 |
|
1,400,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
30,038,239,224 |
|
32,437,663,948 |
15,249,186,805 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
598,058,850 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
132,059,092,040 |
|
151,744,918,630 |
149,935,902,477 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
132,059,092,040 |
|
151,744,918,630 |
149,935,902,477 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
70,150,000,000 |
|
75,762,000,000 |
75,762,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
75,762,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
14,925,000,000 |
|
14,925,000,000 |
14,925,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
26,313,220,768 |
|
43,641,678,352 |
49,135,699,152 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,020,821,827 |
|
3,681,179,390 |
4,367,936,434 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15,490,295,174 |
|
13,735,060,888 |
5,745,266,891 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
11,218,826,981 |
5,058,513,847 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2,516,233,907 |
686,753,044 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
667,854,764,637 |
|
784,998,727,225 |
767,498,496,249 |
|