MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Lilama 69-1 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 512,479,457,672 611,978,716,428 621,451,923,006
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 81,281,654,964 30,979,305,659 18,088,201,189
1. Tiền 81,281,654,964 30,979,305,659 18,088,201,189
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 213,384,547,381 267,339,218,413 281,375,813,632
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 212,160,485,971 278,925,549,295 285,089,834,557
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,577,190,333 992,949,341 7,789,575,330
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,584,691,477 5,851,774,506 4,684,526,821
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,937,820,400 -18,431,054,729 -16,188,123,076
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 211,663,985,853 313,454,144,454 321,014,465,787
1. Hàng tồn kho 211,663,985,853 313,454,144,454 321,014,465,787
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,149,269,474 206,047,902 973,442,398
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 206,047,902 973,442,398
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 41,491,540
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 6,107,777,934
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 155,375,306,965 173,020,010,797 146,046,573,243
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,598,971,673 2,395,211,938
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 2,395,211,938
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,598,971,673
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 118,657,487,694 147,642,360,579 130,504,306,857
1. Tài sản cố định hữu hình 69,447,180,763 114,044,297,213 103,398,693,705
- Nguyên giá 154,278,909,544 235,588,635,729 244,971,731,615
- Giá trị hao mòn lũy kế -84,831,728,781 -121,544,338,516 -141,573,037,910
2. Tài sản cố định thuê tài chính 49,210,306,931 32,051,636,627 25,848,815,329
- Nguyên giá 59,257,699,179 40,841,145,404 35,744,621,858
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,047,392,248 -8,789,508,777 -9,895,806,529
3. Tài sản cố định vô hình 1,546,426,739 1,256,797,823
- Nguyên giá 1,706,080,600 1,706,080,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -159,653,861 -449,282,777
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,924,980,085
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,924,980,085
V. Đầu tư tài chính dài hạn 19,700,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,700,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,300,000,000 300,000,000 300,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -300,000,000 -300,000,000 -300,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 17,017,819,271 18,853,698,460 13,147,054,448
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,325,328,198 18,853,698,460 13,147,054,448
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 667,854,764,637 784,998,727,225 767,498,496,249
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 535,795,672,597 633,253,808,595 617,562,593,772
I. Nợ ngắn hạn 504,281,386,133 598,818,085,797 602,313,406,967
1. Phải trả người bán ngắn hạn 34,352,399,544 81,914,029,688 108,848,196,298
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 97,140,114,412 36,279,633,361 45,564,374,998
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,223,976,640 8,008,275,368 8,161,736,377
4. Phải trả người lao động 25,317,770,217 35,880,336,586 33,540,874,882
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 381,743,591 477,542,500 449,551,864
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,908,653,028 12,329,188,944
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 417,706,960,781 388,438,510,199
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,118,563,725 4,642,654,485 4,980,973,405
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 31,514,286,464 34,435,722,798 15,249,186,805
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,400,000,000 1,400,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 30,038,239,224 32,437,663,948 15,249,186,805
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 598,058,850
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 132,059,092,040 151,744,918,630 149,935,902,477
I. Vốn chủ sở hữu 132,059,092,040 151,744,918,630 149,935,902,477
1. Vốn góp của chủ sở hữu 70,150,000,000 75,762,000,000 75,762,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 75,762,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,925,000,000 14,925,000,000 14,925,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 26,313,220,768 43,641,678,352 49,135,699,152
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,020,821,827 3,681,179,390 4,367,936,434
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,490,295,174 13,735,060,888 5,745,266,891
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,218,826,981 5,058,513,847
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,516,233,907 686,753,044
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 667,854,764,637 784,998,727,225 767,498,496,249
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.