MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Lilama 69-1 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 574,463,357,825 610,549,021,605 556,268,668,822 611,936,109,253
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,090,594,333 48,433,065,315 75,195,893,181 30,979,305,659
1. Tiền 20,090,594,333 48,433,065,315 75,195,893,181 30,979,305,659
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 254,011,424,940 257,166,744,012 189,326,301,212 267,296,611,238
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 249,970,750,102 252,973,645,357 191,089,944,911 278,925,549,295
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,872,513,701 13,051,517,419 5,425,711,185 992,949,341
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,181,076,199 8,333,513,248 10,002,577,128 5,809,167,331
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,012,915,062 -17,191,932,012 -17,191,932,012 -18,431,054,729
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 297,772,527,128 304,544,468,093 291,286,927,497 313,454,144,454
1. Hàng tồn kho 297,772,527,128 304,544,468,093 291,286,927,497 313,454,144,454
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 588,811,424 404,744,185 459,546,932 206,047,902
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 149,795,065 321,619,846 459,546,932 206,047,902
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 439,016,359 83,124,339
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 169,314,414,494 169,536,438,439 171,434,955,230 172,673,870,508
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,227,781,871 2,781,148,991 2,749,648,991 2,598,971,673
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,227,781,871 2,781,148,991 2,749,648,991 2,598,971,673
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 139,400,936,011 137,550,867,111 132,653,123,073 147,296,220,290
1. Tài sản cố định hữu hình 96,114,525,062 99,816,952,201 96,391,529,537 113,698,156,924
- Nguyên giá 200,642,223,345 211,657,060,200 212,660,199,818 235,588,635,729
- Giá trị hao mòn lũy kế -104,527,698,283 -111,840,107,999 -116,268,670,281 -121,890,478,805
2. Tài sản cố định thuê tài chính 42,810,519,026 36,661,374,511 35,232,444,141 32,051,636,627
- Nguyên giá 54,706,346,571 46,524,708,753 45,714,128,226 40,841,145,404
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,895,827,545 -9,863,334,242 -10,481,684,085 -8,789,508,777
3. Tài sản cố định vô hình 475,891,923 1,072,540,399 1,029,149,395 1,546,426,739
- Nguyên giá 515,872,000 1,125,756,100 1,125,756,100 1,706,080,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,980,077 -53,215,701 -96,606,705 -159,653,861
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,789,460,500 6,317,716,358 11,497,875,784 3,924,980,085
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,789,460,500 6,317,716,358 11,497,875,784 3,924,980,085
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,500,000,000 5,500,000,000 5,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,800,000,000 5,800,000,000 5,800,000,000 300,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -300,000,000 -300,000,000 -300,000,000 -300,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 19,396,236,112 17,386,705,979 19,034,307,382 18,853,698,460
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,396,236,112 17,386,705,979 19,034,307,382 18,853,698,460
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 743,777,772,319 780,085,460,044 727,703,624,052 784,609,979,761
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 599,263,814,654 644,185,935,455 588,434,179,350 633,226,207,612
I. Nợ ngắn hạn 558,789,075,811 606,601,432,098 553,830,714,645 598,790,484,814
1. Phải trả người bán ngắn hạn 79,153,173,761 74,802,112,757 59,202,253,633 81,897,529,688
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 48,298,958,357 64,873,556,558 24,791,339,320 36,279,633,361
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,814,418,310 8,432,337,299 5,732,664,814 7,997,174,385
4. Phải trả người lao động 50,761,567,159 55,913,000,417 66,747,267,417 35,880,336,586
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 445,633,887 386,425,926 359,623,994 477,542,500
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 32,057,360 14,566,845 14,566,845
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,589,020,913 15,991,867,292 15,504,864,503 13,908,653,028
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 360,180,819,993 381,037,410,519 376,333,479,634 417,706,960,781
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,513,426,071 5,150,154,485 5,144,654,485 4,642,654,485
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 40,474,738,843 37,584,503,357 34,603,464,705 34,435,722,798
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,400,000,000 1,400,000,000 1,400,000,000 1,400,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 38,476,679,993 35,586,444,507 32,605,405,855 32,437,663,948
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 598,058,850 598,058,850 598,058,850 598,058,850
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 144,513,957,665 135,899,524,589 139,269,444,702 151,383,772,149
I. Vốn chủ sở hữu 144,513,957,665 135,899,524,589 139,269,444,702 151,383,772,149
1. Vốn góp của chủ sở hữu 70,150,000,000 70,150,000,000 70,150,000,000 75,762,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,925,000,000 14,925,000,000 14,925,000,000 14,925,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 35,669,093,109 43,641,678,352 43,641,678,352 43,641,678,352
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,795,336,585 3,681,179,390 3,681,179,390 3,681,179,390
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,974,527,971 3,501,666,847 6,871,586,960 13,373,914,407
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,716,856,096 588,899,634 588,899,634 2,516,233,907
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,257,671,875 2,912,767,213 6,282,687,326 10,857,680,500
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 743,777,772,319 780,085,460,044 727,703,624,052 784,609,979,761
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.