1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
145,671,936,598 |
90,268,590,489 |
100,037,703,326 |
52,329,156,217 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
145,671,936,598 |
90,268,590,489 |
100,037,703,326 |
52,329,156,217 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
136,849,322,988 |
79,337,783,646 |
86,063,436,548 |
44,931,169,329 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,822,613,610 |
10,930,806,843 |
13,974,266,778 |
7,397,986,888 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
28,665,015 |
47,240,374 |
54,110,833 |
76,166,490 |
|
7. Chi phí tài chính |
34,382,603,272 |
5,033,588,593 |
4,877,046,313 |
2,548,320,117 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
34,382,475,018 |
5,030,164,214 |
4,877,046,313 |
2,546,777,916 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,290,234,136 |
6,969,716,931 |
6,835,758,015 |
4,912,940,235 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-35,821,558,783 |
-1,025,258,307 |
2,315,573,283 |
12,893,026 |
|
12. Thu nhập khác |
213,229,713,379 |
4,393,724,695 |
566,900,408 |
63,967,332 |
|
13. Chi phí khác |
180,388,076,598 |
3,254,569,390 |
2,832,028,500 |
62,952,677 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
32,841,636,781 |
1,139,155,305 |
-2,265,128,092 |
1,014,655 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,979,922,002 |
113,896,998 |
50,445,191 |
13,907,681 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,120,738,522 |
22,779,400 |
10,089,038 |
2,781,536 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-12,100,660,524 |
91,117,598 |
40,356,153 |
11,126,145 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-12,100,660,524 |
91,117,598 |
40,356,153 |
11,126,145 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-2,521 |
19 |
08 |
02 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-2,521 |
19 |
08 |
02 |
|