MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Lilama 45.1 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 145,671,936,598 90,268,590,489 100,037,703,326 52,329,156,217
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 145,671,936,598 90,268,590,489 100,037,703,326 52,329,156,217
4. Giá vốn hàng bán 136,849,322,988 79,337,783,646 86,063,436,548 44,931,169,329
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,822,613,610 10,930,806,843 13,974,266,778 7,397,986,888
6. Doanh thu hoạt động tài chính 28,665,015 47,240,374 54,110,833 76,166,490
7. Chi phí tài chính 34,382,603,272 5,033,588,593 4,877,046,313 2,548,320,117
- Trong đó: Chi phí lãi vay 34,382,475,018 5,030,164,214 4,877,046,313 2,546,777,916
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,290,234,136 6,969,716,931 6,835,758,015 4,912,940,235
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -35,821,558,783 -1,025,258,307 2,315,573,283 12,893,026
12. Thu nhập khác 213,229,713,379 4,393,724,695 566,900,408 63,967,332
13. Chi phí khác 180,388,076,598 3,254,569,390 2,832,028,500 62,952,677
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 32,841,636,781 1,139,155,305 -2,265,128,092 1,014,655
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -2,979,922,002 113,896,998 50,445,191 13,907,681
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,120,738,522 22,779,400 10,089,038 2,781,536
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -12,100,660,524 91,117,598 40,356,153 11,126,145
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -12,100,660,524 91,117,598 40,356,153 11,126,145
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -2,521 19 08 02
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -2,521 19 08 02
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.