MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Lilama 45.1 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 337,691,320,458 145,671,936,598 90,268,590,489 100,037,703,326
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 337,691,320,458 145,671,936,598 90,268,590,489 100,037,703,326
4. Giá vốn hàng bán 283,856,429,323 136,849,322,988 79,337,783,646 86,063,436,548
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 53,834,891,135 8,822,613,610 10,930,806,843 13,974,266,778
6. Doanh thu hoạt động tài chính 45,785,207 28,665,015 47,240,374 54,110,833
7. Chi phí tài chính 35,390,974,109 34,382,603,272 5,033,588,593 4,877,046,313
- Trong đó: Chi phí lãi vay 35,378,699,344 34,382,475,018 5,030,164,214 4,877,046,313
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,699,250,755 10,290,234,136 6,969,716,931 6,835,758,015
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,790,451,478 -35,821,558,783 -1,025,258,307 2,315,573,283
12. Thu nhập khác 1,454,522,783 213,229,713,379 4,393,724,695 566,900,408
13. Chi phí khác 4,223,751,593 180,388,076,598 3,254,569,390 2,832,028,500
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,769,228,810 32,841,636,781 1,139,155,305 -2,265,128,092
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 21,222,668 -2,979,922,002 113,896,998 50,445,191
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,244,534 9,120,738,522 22,779,400 10,089,038
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 16,978,134 -12,100,660,524 91,117,598 40,356,153
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 16,978,134 -12,100,660,524 91,117,598 40,356,153
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 04 -2,521 19 08
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 04 -2,521 19 08
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.