1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
555,183,695,766 |
337,691,320,458 |
145,671,936,598 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
555,183,695,766 |
337,691,320,458 |
145,671,936,598 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
503,286,956,803 |
283,856,429,323 |
136,849,322,988 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
51,896,738,963 |
53,834,891,135 |
8,822,613,610 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
108,323,877 |
45,785,207 |
28,665,015 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
33,198,193,790 |
35,390,974,109 |
34,382,603,272 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
33,186,142,875 |
35,378,699,344 |
34,382,475,018 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
16,612,583,950 |
15,699,250,755 |
10,290,234,136 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
2,194,285,100 |
2,790,451,478 |
-35,821,558,783 |
|
12. Thu nhập khác |
|
958,501,101 |
1,454,522,783 |
213,229,713,379 |
|
13. Chi phí khác |
|
2,852,604,778 |
4,223,751,593 |
180,388,076,598 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-1,894,103,677 |
-2,769,228,810 |
32,841,636,781 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
300,181,423 |
21,222,668 |
-2,979,922,002 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
60,036,285 |
4,244,534 |
9,120,738,522 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
240,145,138 |
16,978,134 |
-12,100,660,524 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
240,145,138 |
16,978,134 |
-12,100,660,524 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
50 |
04 |
-2,521 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
04 |
-2,521 |
|