TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
698,652,352,721 |
597,183,558,281 |
429,958,444,580 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
51,611,458,735 |
6,124,182,356 |
2,668,718,113 |
|
1. Tiền |
|
51,611,458,735 |
6,124,182,356 |
2,668,718,113 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
270,910,596,775 |
199,455,869,491 |
188,865,642,227 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
231,747,966,181 |
160,118,829,063 |
143,642,119,267 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
3,837,355,524 |
4,315,064,554 |
4,891,458,698 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
1,934,169,951 |
1,934,169,951 |
1,934,169,951 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
33,391,105,119 |
33,087,805,923 |
38,397,894,311 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
376,130,297,211 |
391,603,506,434 |
238,424,084,240 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
376,130,297,211 |
391,603,506,434 |
238,424,084,240 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
118,307,894,600 |
134,689,703,407 |
106,636,148,522 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
2,782,496,000 |
1,604,788,000 |
1,042,123,056 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
2,782,496,000 |
1,604,788,000 |
1,042,123,056 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
42,048,496,301 |
38,658,777,025 |
21,585,101,951 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
16,549,618,810 |
18,959,501,889 |
10,289,165,757 |
|
- Nguyên giá |
|
129,591,638,244 |
134,724,081,618 |
94,453,519,506 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-113,042,019,434 |
-115,764,579,729 |
-84,164,353,749 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
22,840,559,491 |
17,040,957,136 |
11,295,936,194 |
|
- Nguyên giá |
|
26,562,948,728 |
20,100,258,659 |
13,639,301,386 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-3,722,389,237 |
-3,059,301,523 |
-2,343,365,192 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
2,658,318,000 |
2,658,318,000 |
|
|
- Nguyên giá |
|
2,658,318,000 |
2,658,318,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
49,119,361,552 |
49,181,072,552 |
41,178,584,278 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
49,119,361,552 |
49,181,072,552 |
41,178,584,278 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
24,357,540,747 |
45,245,065,830 |
42,830,339,237 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
24,357,540,747 |
45,245,065,830 |
42,830,339,237 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
816,960,247,321 |
731,873,261,688 |
536,594,593,102 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
764,279,230,961 |
679,175,267,194 |
495,997,259,132 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
694,788,143,325 |
595,110,188,896 |
417,926,804,268 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
92,036,646,204 |
52,106,586,848 |
45,728,361,240 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
28,646,709,530 |
32,254,649,623 |
54,546,577,971 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
31,990,579,107 |
11,621,586,939 |
7,169,182,842 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
5,035,698,252 |
5,248,321,698 |
1,541,641,831 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
3,032,199,905 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
238,378,098,769 |
195,568,108,198 |
180,270,933,545 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
30,758,379,691 |
49,512,170,947 |
75,011,215,747 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
264,681,769,203 |
248,570,701,979 |
53,430,828,428 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
228,062,664 |
228,062,664 |
228,062,664 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
69,491,087,636 |
84,065,078,298 |
78,070,454,864 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
17,281,570,922 |
25,575,123,129 |
23,954,300,024 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
24,647,442,740 |
24,647,442,740 |
22,106,442,740 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
521,891,100 |
6,223,891,100 |
6,223,891,100 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
27,040,182,874 |
27,618,621,329 |
25,785,821,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
52,681,016,360 |
52,697,994,494 |
40,597,333,970 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
52,681,016,360 |
52,697,994,494 |
40,597,333,970 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
2,290,138,919 |
2,290,138,919 |
2,367,275,900 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
563,866,491 |
563,866,491 |
575,873,748 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
1,827,010,950 |
1,843,989,084 |
-10,345,815,678 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
240,145,138 |
16,978,134 |
-12,100,660,524 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
1,586,865,812 |
1,827,010,950 |
1,754,844,846 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
816,960,247,321 |
731,873,261,688 |
536,594,593,102 |
|