1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
17,221,164,792 |
|
6,825,979,118 |
4,074,655,557 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
17,221,164,792 |
|
6,825,979,118 |
4,074,655,557 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
13,540,229,893 |
|
5,260,753,142 |
4,747,673,619 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,680,934,899 |
|
1,565,225,976 |
-673,018,062 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
531,501 |
|
3,746,914 |
1,518,646 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,504,114,051 |
|
274,587,434 |
4,719,373,944 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,504,114,051 |
|
274,587,434 |
4,719,373,944 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,098,944,380 |
|
1,077,903,929 |
1,302,903,912 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
78,407,969 |
|
216,481,527 |
-6,693,777,272 |
|
12. Thu nhập khác |
32,556,000 |
|
109,641,360 |
81,346,355 |
|
13. Chi phí khác |
807,874,021 |
|
303,892,269 |
2,053,663,443 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-775,318,021 |
|
-194,250,909 |
-1,972,317,088 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-696,910,052 |
|
22,230,618 |
-8,666,094,360 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-696,910,052 |
|
22,230,618 |
-8,666,094,360 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-696,910,052 |
|
22,230,618 |
-8,666,094,360 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|