1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
192,378,332,563 |
|
152,650,128,907 |
60,841,876,561 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
192,378,332,563 |
|
152,650,128,907 |
60,841,876,561 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
162,489,416,174 |
|
162,222,722,272 |
155,077,105,871 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
29,888,916,389 |
|
-9,572,593,365 |
-94,235,229,310 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
628,062,287 |
|
1,836,309,761 |
47,858,041 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,604,843,594 |
|
12,806,116,062 |
11,550,410,218 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,604,843,594 |
|
12,647,362,401 |
11,550,410,218 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,110,596,680 |
|
13,761,503,893 |
6,567,425,180 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,801,538,402 |
|
-34,303,903,559 |
-112,305,206,667 |
|
12. Thu nhập khác |
256,703,550 |
|
13,242,418,642 |
1,113,004,114 |
|
13. Chi phí khác |
1,055,443,355 |
|
5,309,242,001 |
2,122,781,093 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-798,739,805 |
|
7,933,176,641 |
-1,009,776,979 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,002,798,597 |
|
-26,370,726,918 |
-113,314,983,646 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
320,654,550 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
682,144,047 |
|
-26,370,726,918 |
-113,314,983,646 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
682,144,047 |
|
-26,370,726,918 |
-113,314,983,646 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
171 |
|
-6,626 |
-28,471 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
-6,626 |
-28,471 |
|