TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
167,058,580,186 |
123,212,243,167 |
112,946,041,169 |
112,685,819,307 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
227,550,278 |
2,053,871,661 |
2,354,772,933 |
2,054,853,827 |
|
1. Tiền |
227,550,278 |
2,053,871,661 |
2,354,772,933 |
2,054,853,827 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
35,668,054,142 |
33,041,532,241 |
22,474,428,971 |
22,514,126,215 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
32,015,432,219 |
29,345,304,981 |
18,822,423,793 |
18,822,423,793 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,071,744,637 |
6,072,397,744 |
6,072,047,393 |
6,111,744,637 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
586,962,445 |
629,914,675 |
586,042,944 |
586,042,944 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,006,085,159 |
-3,006,085,159 |
-3,006,085,159 |
-3,006,085,159 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
131,162,975,766 |
88,116,839,265 |
88,116,839,265 |
88,116,839,265 |
|
1. Hàng tồn kho |
131,162,975,766 |
88,116,839,265 |
88,116,839,265 |
88,116,839,265 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,820,499,463 |
4,035,754,666 |
3,604,372,124 |
3,355,267,915 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
122,126,281 |
57,675,441 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
122,126,281 |
57,675,441 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
7,506,946,818 |
3,978,079,225 |
3,604,372,124 |
3,355,267,915 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,525,446,818 |
996,579,225 |
622,872,124 |
373,767,915 |
|
- Nguyên giá |
62,694,098,415 |
23,029,785,028 |
23,029,785,028 |
23,029,785,028 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-58,168,651,597 |
-22,033,205,803 |
-22,406,912,904 |
-22,656,017,113 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,981,500,000 |
2,981,500,000 |
2,981,500,000 |
2,981,500,000 |
|
- Nguyên giá |
2,981,500,000 |
2,981,500,000 |
2,981,500,000 |
2,981,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
191,426,364 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
191,426,364 |
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
174,879,079,649 |
127,247,997,833 |
116,550,413,293 |
116,041,087,222 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
277,138,158,072 |
240,712,971,889 |
240,741,697,878 |
247,497,468,573 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
277,138,158,072 |
240,712,971,889 |
240,741,697,878 |
247,497,468,573 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
39,802,186,458 |
38,868,460,834 |
35,528,570,237 |
35,528,570,237 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,849,647,358 |
15,849,647,358 |
15,687,325,432 |
15,687,325,432 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,490,545,451 |
9,555,022,051 |
10,160,920,205 |
10,513,369,140 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,501,087,718 |
11,620,795,220 |
10,235,340,520 |
10,763,317,520 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,451,244,288 |
9,875,263,716 |
9,236,216,288 |
9,236,216,288 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
966,974,134 |
541,686,230 |
541,686,230 |
541,686,230 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
62,905,198,602 |
71,230,822,417 |
76,180,364,903 |
82,060,509,663 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
127,842,927,404 |
82,842,927,404 |
82,842,927,404 |
82,842,927,404 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
328,346,659 |
328,346,659 |
328,346,659 |
323,546,659 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-102,259,078,423 |
-113,464,974,056 |
-124,191,284,585 |
-131,456,381,351 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-102,259,078,423 |
-113,464,974,056 |
-124,191,284,585 |
-131,456,381,351 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,520,000,000 |
3,520,000,000 |
3,520,000,000 |
3,520,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-282,000,000 |
-282,000,000 |
-282,000,000 |
-282,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,833,254,447 |
11,833,254,447 |
11,833,254,447 |
11,833,254,447 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,000,893,238 |
2,000,893,238 |
2,000,893,238 |
2,000,893,238 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-159,331,226,308 |
-170,537,121,741 |
-181,263,432,270 |
-188,528,529,036 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-21,262,723,559 |
-11,205,895,633 |
-10,726,310,529 |
-7,265,096,766 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-138,068,502,749 |
-159,331,226,108 |
-170,537,121,741 |
-181,263,432,270 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
174,879,079,649 |
127,247,997,833 |
116,550,413,293 |
116,041,087,222 |
|