MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Lilama 45.4 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 188,792,557,386 167,058,580,186 123,212,243,167 112,946,041,169
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,360,902,727 227,550,278 2,053,871,661 2,354,772,933
1. Tiền 1,360,902,727 227,550,278 2,053,871,661 2,354,772,933
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 55,218,689,637 35,668,054,142 33,041,532,241 22,474,428,971
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 52,854,274,548 32,015,432,219 29,345,304,981 18,822,423,793
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,843,716,637 6,071,744,637 6,072,397,744 6,072,047,393
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 573,642,445 586,962,445 629,914,675 586,042,944
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,052,943,993 -3,006,085,159 -3,006,085,159 -3,006,085,159
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 132,212,965,022 131,162,975,766 88,116,839,265 88,116,839,265
1. Hàng tồn kho 132,319,677,782 131,162,975,766 88,116,839,265 88,116,839,265
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -106,712,760
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 9,433,248,131 7,820,499,463 4,035,754,666 3,604,372,124
I. Các khoản phải thu dài hạn 122,126,281 57,675,441
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 122,126,281 57,675,441
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 9,241,821,767 7,506,946,818 3,978,079,225 3,604,372,124
1. Tài sản cố định hữu hình 6,260,321,767 4,525,446,818 996,579,225 622,872,124
- Nguyên giá 62,694,098,415 62,694,098,415 23,029,785,028 23,029,785,028
- Giá trị hao mòn lũy kế -56,433,776,648 -58,168,651,597 -22,033,205,803 -22,406,912,904
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,981,500,000 2,981,500,000 2,981,500,000 2,981,500,000
- Nguyên giá 2,981,500,000 2,981,500,000 2,981,500,000 2,981,500,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 191,426,364 191,426,364
1. Chi phí trả trước dài hạn 191,426,364 191,426,364
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 198,225,805,517 174,879,079,649 127,247,997,833 116,550,413,293
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 279,222,160,581 277,138,158,072 240,712,971,889 240,741,697,878
I. Nợ ngắn hạn 279,222,160,581 277,138,158,072 240,712,971,889 240,741,697,878
1. Phải trả người bán ngắn hạn 46,783,509,088 39,802,186,458 38,868,460,834 35,528,570,237
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,953,949,597 15,849,647,358 15,849,647,358 15,687,325,432
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,992,734,418 8,490,545,451 9,555,022,051 10,160,920,205
4. Phải trả người lao động 14,010,884,718 11,501,087,718 11,620,795,220 10,235,340,520
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,643,593,694 9,451,244,288 9,875,263,716 9,236,216,288
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 2,941,409,000 966,974,134 541,686,230 541,686,230
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 52,724,806,003 62,905,198,602 71,230,822,417 76,180,364,903
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 127,842,927,404 127,842,927,404 82,842,927,404 82,842,927,404
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 328,346,659 328,346,659 328,346,659 328,346,659
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -80,996,355,064 -102,259,078,423 -113,464,974,056 -124,191,284,585
I. Vốn chủ sở hữu -80,996,355,064 -102,259,078,423 -113,464,974,056 -124,191,284,585
1. Vốn góp của chủ sở hữu 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,520,000,000 3,520,000,000 3,520,000,000 3,520,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -282,000,000 -282,000,000 -282,000,000 -282,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,833,254,447 11,833,254,447 11,833,254,447 11,833,254,447
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,000,893,238 2,000,893,238 2,000,893,238 2,000,893,238
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -138,068,502,749 -159,331,226,308 -170,537,121,741 -181,263,432,270
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -113,314,983,646 -21,262,723,559 -11,205,895,633 -10,726,310,529
- LNST chưa phân phối kỳ này -24,753,519,103 -138,068,502,749 -159,331,226,108 -170,537,121,741
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 198,225,805,517 174,879,079,649 127,247,997,833 116,550,413,293
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.