TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
298,947,087,209 |
304,861,871,142 |
|
180,905,749,864 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,333,253,672 |
892,820,326 |
|
2,172,332,414 |
|
1. Tiền |
1,333,253,672 |
892,820,326 |
|
2,172,332,414 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
64,158,750,063 |
63,139,783,895 |
|
47,383,857,178 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
55,125,951,432 |
59,421,828,524 |
|
45,094,856,392 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,046,887,897 |
4,843,716,637 |
|
4,768,302,334 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
778,493,452 |
666,821,452 |
|
573,642,445 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,792,582,718 |
-1,792,582,718 |
|
-3,052,943,993 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
233,455,083,474 |
240,829,266,921 |
|
131,349,560,272 |
|
1. Hàng tồn kho |
233,561,796,234 |
240,935,979,681 |
|
131,456,273,032 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-106,712,760 |
-106,712,760 |
|
-106,712,760 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,220,616,857 |
10,529,490,914 |
|
8,805,790,810 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
10,612,014,360 |
9,920,888,417 |
|
8,614,364,446 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,630,514,360 |
6,939,388,417 |
|
5,632,864,446 |
|
- Nguyên giá |
62,694,098,415 |
62,694,098,415 |
|
62,694,098,415 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,063,584,055 |
-55,754,709,998 |
|
-57,061,233,969 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,981,500,000 |
2,981,500,000 |
|
2,981,500,000 |
|
- Nguyên giá |
2,981,500,000 |
2,981,500,000 |
|
2,981,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
608,602,497 |
608,602,497 |
|
191,426,364 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
608,602,497 |
608,602,497 |
|
191,426,364 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
310,167,704,066 |
315,391,362,056 |
|
189,711,540,674 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
284,114,779,116 |
290,035,347,158 |
|
270,685,665,120 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
284,114,779,116 |
290,035,347,158 |
|
270,685,665,120 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
49,062,681,060 |
47,670,455,379 |
|
43,101,740,846 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
21,767,537,925 |
21,196,040,024 |
|
17,441,086,768 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,951,967,647 |
8,840,733,242 |
|
5,491,210,927 |
|
4. Phải trả người lao động |
19,420,319,999 |
15,059,224,051 |
|
10,916,708,718 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,657,552,639 |
19,352,389,540 |
|
12,162,358,666 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
1,841,795,000 |
|
1,179,552,384 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
45,083,445,783 |
47,903,435,859 |
|
52,221,732,748 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
127,842,927,404 |
127,842,927,404 |
|
127,842,927,404 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
328,346,659 |
328,346,659 |
|
328,346,659 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
26,052,924,950 |
25,356,014,898 |
|
-80,974,124,446 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
26,052,924,950 |
25,356,014,898 |
|
-80,974,124,446 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
40,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
40,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,520,000,000 |
3,520,000,000 |
|
3,520,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-282,000,000 |
-282,000,000 |
|
-282,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,833,254,447 |
11,833,254,447 |
|
11,833,254,447 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,000,893,238 |
2,000,893,238 |
|
2,000,893,238 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-31,019,222,735 |
-31,716,132,787 |
|
-138,046,272,131 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-6,265,703,632 |
-6,962,613,684 |
|
22,230,618 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-24,753,519,103 |
-24,753,519,103 |
|
-138,068,502,749 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
310,167,704,066 |
315,391,362,056 |
|
189,711,540,674 |
|