MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Lilama 45.4 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 313,724,003,581 313,306,635,879 299,877,117,148 298,947,087,209
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,206,838,806 3,114,472,341 772,947,855 1,333,253,672
1. Tiền 1,206,838,806 3,114,472,341 772,947,855 1,333,253,672
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 61,700,265,868 65,678,002,420 55,366,955,046 64,158,750,063
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 57,084,306,468 59,685,600,690 46,310,077,415 55,125,951,432
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,341,120,542 6,756,500,322 10,067,067,897 10,046,887,897
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 881,329,902 842,392,452 782,392,452 778,493,452
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,606,491,044 -1,606,491,044 -1,792,582,718 -1,792,582,718
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 250,816,898,907 244,514,161,118 243,737,214,247 233,455,083,474
1. Hàng tồn kho 250,923,611,667 244,620,873,878 243,843,927,007 233,561,796,234
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -106,712,760 -106,712,760 -106,712,760 -106,712,760
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 14,086,212,625 12,858,790,604 12,385,393,031 11,220,616,857
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 12,951,953,163 12,185,241,362 11,341,340,889 10,612,014,360
1. Tài sản cố định hữu hình 9,970,453,163 9,203,741,362 8,359,840,889 7,630,514,360
- Nguyên giá 63,691,409,738 63,228,343,170 62,739,098,415 62,694,098,415
- Giá trị hao mòn lũy kế -53,720,956,575 -54,024,601,808 -54,379,257,526 -55,063,584,055
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,981,500,000 2,981,500,000 2,981,500,000 2,981,500,000
- Nguyên giá 2,981,500,000 2,981,500,000 2,981,500,000 2,981,500,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,134,259,462 673,549,242 1,044,052,142 608,602,497
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,134,259,462 673,549,242 1,044,052,142 608,602,497
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 327,810,216,206 326,165,426,483 312,262,510,179 310,167,704,066
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 295,144,854,829 293,515,253,653 279,920,475,361 284,114,779,116
I. Nợ ngắn hạn 295,144,854,829 293,515,253,653 279,920,475,361 284,114,779,116
1. Phải trả người bán ngắn hạn 53,913,964,326 57,804,515,717 50,129,002,075 49,062,681,060
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 18,977,348,249 14,930,474,868 22,024,150,922 21,767,537,925
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,233,705,783 11,373,504,084 9,323,781,716 10,951,967,647
4. Phải trả người lao động 17,004,391,996 23,588,996,780 17,751,416,810 19,420,319,999
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,067,607,731 9,952,153,139 9,657,552,639 9,657,552,639
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 33,394,153,789 41,380,587,171 42,463,297,136 45,083,445,783
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 144,202,336,296 134,143,675,235 128,242,927,404 127,842,927,404
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 351,346,659 341,346,659 328,346,659 328,346,659
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 32,665,361,377 32,650,172,830 32,342,034,818 26,052,924,950
I. Vốn chủ sở hữu 32,665,361,377 32,650,172,830 32,342,034,818 26,052,924,950
1. Vốn góp của chủ sở hữu 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,520,000,000 3,520,000,000 3,520,000,000 3,520,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -282,000,000 -282,000,000 -282,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,833,254,447 11,833,254,447 11,833,254,447 11,833,254,447
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,000,893,238 2,000,893,238 2,000,893,238 2,000,893,238
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -24,406,786,308 -24,421,974,855 -24,730,112,867 -31,019,222,735
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,617,207,815 1,617,207,815 23,406,236 -6,265,703,632
- LNST chưa phân phối kỳ này -26,023,994,123 -26,039,182,670 -24,753,519,103 -24,753,519,103
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 327,810,216,206 326,165,426,483 312,262,510,179 310,167,704,066
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.