TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
352,259,572,089 |
330,216,275,607 |
313,724,003,581 |
313,306,635,879 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,787,843,962 |
1,147,403,411 |
1,206,838,806 |
3,114,472,341 |
|
1. Tiền |
1,787,843,962 |
1,147,403,411 |
1,206,838,806 |
3,114,472,341 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
72,481,560,726 |
70,388,834,103 |
61,700,265,868 |
65,678,002,420 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
65,998,184,856 |
65,636,915,662 |
57,084,306,468 |
59,685,600,690 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,259,254,012 |
5,465,629,183 |
5,341,120,542 |
6,756,500,322 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
830,612,902 |
892,780,302 |
881,329,902 |
842,392,452 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,606,491,044 |
-1,606,491,044 |
-1,606,491,044 |
-1,606,491,044 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
277,990,167,401 |
258,680,038,093 |
250,816,898,907 |
244,514,161,118 |
|
1. Hàng tồn kho |
278,490,689,652 |
259,180,560,344 |
250,923,611,667 |
244,620,873,878 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-500,522,251 |
-500,522,251 |
-106,712,760 |
-106,712,760 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
17,488,344,647 |
16,182,206,397 |
14,086,212,625 |
12,858,790,604 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
16,058,390,865 |
15,107,546,935 |
12,951,953,163 |
12,185,241,362 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,076,890,865 |
12,126,046,935 |
9,970,453,163 |
9,203,741,362 |
|
- Nguyên giá |
75,439,269,737 |
75,439,269,737 |
63,691,409,738 |
63,228,343,170 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-62,362,378,872 |
-63,313,222,802 |
-53,720,956,575 |
-54,024,601,808 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,981,500,000 |
2,981,500,000 |
2,981,500,000 |
2,981,500,000 |
|
- Nguyên giá |
2,981,500,000 |
2,981,500,000 |
2,981,500,000 |
2,981,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,429,953,782 |
1,074,659,462 |
1,134,259,462 |
673,549,242 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,429,953,782 |
1,074,659,462 |
1,134,259,462 |
673,549,242 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
369,747,916,736 |
346,398,482,004 |
327,810,216,206 |
326,165,426,483 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
342,555,524,185 |
319,131,428,627 |
295,144,854,829 |
293,515,253,653 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
342,555,524,185 |
319,131,428,627 |
295,144,854,829 |
293,515,253,653 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
55,152,926,911 |
55,794,021,418 |
53,913,964,326 |
57,804,515,717 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
53,372,101,905 |
26,918,039,681 |
18,977,348,249 |
14,930,474,868 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,840,238,370 |
10,651,328,054 |
12,233,705,783 |
11,373,504,084 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,908,873,557 |
18,799,930,050 |
17,004,391,996 |
23,588,996,780 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
32,791,336,500 |
16,898,696,659 |
15,067,607,731 |
9,952,153,139 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
24,338,520,517 |
30,386,263,786 |
33,394,153,789 |
41,380,587,171 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
156,699,279,766 |
159,315,302,320 |
144,202,336,296 |
134,143,675,235 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
452,246,659 |
367,846,659 |
351,346,659 |
341,346,659 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
27,192,392,551 |
27,267,053,377 |
32,665,361,377 |
32,650,172,830 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
27,192,392,551 |
27,267,053,377 |
32,665,361,377 |
32,650,172,830 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,520,000,000 |
3,520,000,000 |
3,520,000,000 |
3,520,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-282,000,000 |
-282,000,000 |
-282,000,000 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,833,254,447 |
11,833,254,447 |
11,833,254,447 |
11,833,254,447 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,000,893,238 |
2,000,893,238 |
2,000,893,238 |
2,000,893,238 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-29,879,755,134 |
-29,805,094,308 |
-24,406,786,308 |
-24,421,974,855 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,617,207,815 |
1,617,207,815 |
1,617,207,815 |
1,617,207,815 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-31,496,962,949 |
-31,422,302,123 |
-26,023,994,123 |
-26,039,182,670 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
369,747,916,736 |
346,398,482,004 |
327,810,216,206 |
326,165,426,483 |
|