1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
33,156,250,329 |
33,087,557,101 |
140,934,318,924 |
300,508,782,257 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
33,156,250,329 |
33,087,557,101 |
140,934,318,924 |
300,508,782,257 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
27,675,157,711 |
28,778,425,791 |
130,823,313,405 |
291,044,571,133 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,481,092,618 |
4,309,131,310 |
10,111,005,519 |
9,464,211,124 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,551,060 |
108,756,129 |
4,172,065 |
5,897,039 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,772,915,871 |
2,755,382,857 |
8,519,555,655 |
7,427,690,248 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,772,909,645 |
2,557,132,381 |
8,321,305,177 |
7,427,690,248 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,703,184,370 |
1,641,454,462 |
1,596,382,769 |
1,729,543,005 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,543,437 |
21,050,120 |
-760,840 |
312,874,910 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
262,183,695 |
366,446,000 |
|
13. Chi phí khác |
1,883,581 |
|
184,004,288 |
565,010,010 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,883,581 |
|
78,179,407 |
-198,564,010 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,659,856 |
21,050,120 |
77,418,567 |
114,310,900 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,659,856 |
21,050,120 |
77,418,567 |
114,310,900 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,659,856 |
21,050,120 |
77,418,567 |
114,310,900 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
05 |
06 |
22 |
33 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|