1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
24,740,560,912 |
40,066,011,947 |
33,092,787,979 |
86,734,126,598 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
24,740,560,912 |
40,066,011,947 |
33,092,787,979 |
86,734,126,598 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
46,356,081,559 |
34,562,174,603 |
26,838,914,659 |
80,871,738,211 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-21,615,520,647 |
5,503,837,344 |
6,253,873,320 |
5,862,388,387 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
202,987,252 |
16,515,621 |
16,491,244 |
16,599,100 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,398,920,732 |
3,560,476,498 |
4,618,765,154 |
4,243,049,772 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,398,920,732 |
3,560,476,498 |
4,618,765,154 |
4,243,049,772 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,165,552,922 |
1,919,843,149 |
1,974,142,403 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
1,796,867,491 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-28,977,007,049 |
40,033,318 |
-322,542,993 |
-160,929,776 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
333,845,000 |
292,598,000 |
|
13. Chi phí khác |
1,132,858 |
|
1,497,479 |
97,890,603 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,132,858 |
|
332,347,521 |
194,707,397 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-28,978,139,907 |
40,033,318 |
9,804,528 |
33,777,621 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
8,006,664 |
-8,006,664 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-28,978,139,907 |
32,026,654 |
17,811,192 |
33,777,621 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-28,978,139,907 |
32,026,654 |
17,811,192 |
33,777,621 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
09 |
05 |
10 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|