1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
105,694,142,656 |
39,511,373,399 |
27,571,787,361 |
23,130,561,283 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
105,694,142,656 |
39,511,373,399 |
27,571,787,361 |
23,130,561,283 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
97,250,650,947 |
33,375,434,406 |
22,514,996,356 |
19,032,212,805 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,443,491,709 |
6,135,938,993 |
5,056,791,005 |
4,098,348,478 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,395,549 |
12,861,200 |
13,164,782 |
17,574,210 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,640,016,149 |
4,141,618,660 |
5,371,877,893 |
4,459,132,840 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,589,528,274 |
4,141,618,660 |
5,371,877,893 |
4,459,132,840 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,606,840,764 |
|
-914,557,056 |
1,966,495,805 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
1,958,782,927 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,212,030,345 |
48,398,606 |
612,634,950 |
-2,309,705,957 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
4,319,147,273 |
|
13. Chi phí khác |
1,003,411,087 |
|
602,234,626 |
1,984,670,557 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,003,411,087 |
|
-602,234,626 |
2,334,476,716 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
208,619,258 |
48,398,606 |
10,400,324 |
24,770,759 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
203,751,998 |
12,355,610 |
4,755,954 |
22,242,900 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,867,260 |
36,042,996 |
5,644,370 |
2,527,859 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,867,260 |
36,042,996 |
5,644,370 |
2,527,859 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
01 |
10 |
02 |
01 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|