1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
194,124,688,197 |
331,912,460,067 |
114,954,282,955 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
194,124,688,197 |
331,912,460,067 |
114,954,282,955 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
171,118,585,381 |
305,737,812,123 |
121,278,725,126 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
23,006,102,816 |
26,174,647,944 |
-6,324,442,171 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
72,015,780 |
91,512,274 |
246,587,444 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
15,512,354,430 |
16,803,617,519 |
19,371,550,125 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
15,507,676,830 |
16,503,129,644 |
19,371,550,125 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
5,176,274,598 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
8,216,420,189 |
7,894,427,215 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-650,656,023 |
1,568,115,484 |
-30,625,679,450 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,230,309,092 |
3,966,388,784 |
4,319,147,273 |
|
13. Chi phí khác |
|
118,095,936 |
4,037,712,029 |
2,588,038,041 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
1,112,213,156 |
-71,323,245 |
1,731,109,232 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
461,557,133 |
1,496,792,239 |
-28,894,570,218 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
96,924,558 |
1,067,051,220 |
39,354,464 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
364,632,575 |
429,741,019 |
-28,933,924,682 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
364,632,575 |
429,741,019 |
-28,933,924,682 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
99 |
123 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
99 |
123 |
|
|