1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
245,388,551,171 |
223,481,069,887 |
|
194,124,688,197 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
245,388,551,171 |
223,481,069,887 |
|
194,124,688,197 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
217,475,311,509 |
196,689,119,365 |
|
171,118,585,381 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
27,913,239,662 |
26,791,950,522 |
|
23,006,102,816 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
95,620,084 |
42,064,997 |
|
72,015,780 |
|
7. Chi phí tài chính |
17,944,802,283 |
16,500,368,697 |
|
15,512,354,430 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,944,802,283 |
16,500,368,697 |
|
15,507,676,830 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,469,335,058 |
9,078,939,236 |
|
8,216,420,189 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,513,576,925 |
1,238,418,734 |
|
-650,656,023 |
|
12. Thu nhập khác |
170,779,999 |
|
|
1,230,309,092 |
|
13. Chi phí khác |
482,548,240 |
677,870,467 |
|
118,095,936 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-311,768,241 |
-677,870,467 |
|
1,112,213,156 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,201,808,684 |
560,548,267 |
|
461,557,133 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
314,846,922 |
205,557,620 |
|
96,924,558 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
886,961,762 |
354,990,647 |
|
364,632,575 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
886,961,762 |
354,990,647 |
|
364,632,575 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
253 |
101 |
|
99 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
99 |
|