1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
54,834,590,793 |
54,611,988,463 |
38,756,653,006 |
58,269,954,129 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
54,834,590,793 |
54,611,988,463 |
38,756,653,006 |
58,269,954,129 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
48,600,278,431 |
47,363,332,205 |
32,482,982,078 |
51,883,848,878 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,234,312,362 |
7,248,656,258 |
6,273,670,928 |
6,386,105,251 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,948,232 |
27,717,189 |
12,238,994 |
11,803,028 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,251,030,396 |
4,812,178,444 |
4,207,648,080 |
4,168,696,527 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,251,030,396 |
4,812,178,444 |
4,207,648,080 |
4,168,696,527 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,846,122,508 |
2,359,996,790 |
2,010,410,355 |
2,063,418,649 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
150,107,690 |
23,052,733 |
52,487,436 |
165,793,103 |
|
12. Thu nhập khác |
|
165,779,999 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
38,676,453 |
3,384,165 |
|
4,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-38,676,453 |
162,395,834 |
|
-4,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
111,431,237 |
185,448,567 |
52,487,436 |
161,793,103 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
30,588,973 |
46,362,142 |
11,547,236 |
35,594,483 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
80,842,264 |
139,086,425 |
40,940,200 |
126,198,620 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
80,842,264 |
139,086,425 |
40,940,200 |
126,198,620 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
23 |
40 |
12 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|