1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
207,031,437,898 |
210,308,836,590 |
238,489,422,875 |
245,388,551,171 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
207,031,437,898 |
210,308,836,590 |
238,489,422,875 |
245,388,551,171 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
179,927,314,321 |
182,303,034,746 |
206,850,887,726 |
217,475,311,509 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
27,104,123,577 |
28,005,801,844 |
31,638,535,149 |
27,913,239,662 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
332,760,141 |
221,841,089 |
87,296,595 |
95,620,084 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,084,239,450 |
13,608,039,521 |
18,223,161,106 |
17,944,802,283 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,084,239,450 |
13,608,039,521 |
18,223,161,106 |
17,944,802,283 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,631,240,884 |
7,784,899,621 |
12,536,887,555 |
8,469,335,058 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,994,492,854 |
6,536,748,471 |
965,783,083 |
1,513,576,925 |
|
12. Thu nhập khác |
19,348,109 |
2,314,493,438 |
192,446,968 |
170,779,999 |
|
13. Chi phí khác |
7,894,219 |
1,090,531,307 |
57,427,590 |
482,548,240 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
11,453,890 |
1,223,962,131 |
135,019,378 |
-311,768,241 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,005,946,744 |
7,760,710,602 |
1,100,802,461 |
1,201,808,684 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,876,730,122 |
811,313,395 |
309,962,335 |
314,846,922 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,129,216,622 |
6,949,397,207 |
790,840,126 |
886,961,762 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,129,216,622 |
6,949,397,207 |
790,840,126 |
886,961,762 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,751 |
1,986 |
226 |
253 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|