MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lilama 45.3 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 207,031,437,898 210,308,836,590 238,489,422,875 245,388,551,171
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 207,031,437,898 210,308,836,590 238,489,422,875 245,388,551,171
4. Giá vốn hàng bán 179,927,314,321 182,303,034,746 206,850,887,726 217,475,311,509
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 27,104,123,577 28,005,801,844 31,638,535,149 27,913,239,662
6. Doanh thu hoạt động tài chính 332,760,141 221,841,089 87,296,595 95,620,084
7. Chi phí tài chính 5,084,239,450 13,608,039,521 18,223,161,106 17,944,802,283
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,084,239,450 13,608,039,521 18,223,161,106 17,944,802,283
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,631,240,884 7,784,899,621 12,536,887,555 8,469,335,058
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 14,994,492,854 6,536,748,471 965,783,083 1,513,576,925
12. Thu nhập khác 19,348,109 2,314,493,438 192,446,968 170,779,999
13. Chi phí khác 7,894,219 1,090,531,307 57,427,590 482,548,240
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 11,453,890 1,223,962,131 135,019,378 -311,768,241
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 15,005,946,744 7,760,710,602 1,100,802,461 1,201,808,684
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,876,730,122 811,313,395 309,962,335 314,846,922
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 13,129,216,622 6,949,397,207 790,840,126 886,961,762
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 13,129,216,622 6,949,397,207 790,840,126 886,961,762
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,751 1,986 226 253
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.