TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
362,314,040,726 |
364,167,736,017 |
373,197,494,010 |
362,983,609,254 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,836,845,911 |
1,083,025,301 |
11,412,484,359 |
11,112,965,406 |
|
1. Tiền |
1,836,845,911 |
1,083,025,301 |
11,412,484,359 |
8,872,965,406 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
2,240,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
204,787,586,769 |
202,919,301,893 |
200,274,792,390 |
195,413,464,703 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
178,553,993,405 |
187,256,089,257 |
184,802,339,980 |
179,282,081,708 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
23,047,524,798 |
12,623,666,144 |
12,508,835,943 |
12,480,926,722 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
5,690,004,765 |
5,540,669,451 |
5,428,939,703 |
5,957,504,174 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
597,012,682 |
599,825,922 |
635,625,645 |
793,900,980 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,100,948,881 |
-3,100,948,881 |
-3,100,948,881 |
-3,100,948,881 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
155,689,608,046 |
160,165,408,823 |
161,510,217,261 |
156,457,179,145 |
|
1. Hàng tồn kho |
155,689,608,046 |
160,165,408,823 |
161,510,217,261 |
156,457,179,145 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
42,311,678,456 |
41,702,396,784 |
39,817,457,701 |
39,605,387,536 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
19,005,899,092 |
18,139,447,057 |
17,291,809,700 |
16,457,967,935 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
19,005,899,092 |
18,139,447,057 |
17,291,809,700 |
16,457,967,935 |
|
- Nguyên giá |
77,263,645,885 |
77,263,645,885 |
77,263,645,885 |
77,263,645,885 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-58,257,746,793 |
-59,124,198,828 |
-59,971,836,185 |
-60,805,677,950 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
55,000,000 |
55,000,000 |
55,000,000 |
55,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,000,000 |
-55,000,000 |
-55,000,000 |
-55,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,698,000,000 |
20,698,000,000 |
20,698,000,000 |
20,698,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
20,698,000,000 |
20,698,000,000 |
20,698,000,000 |
20,698,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,607,779,364 |
2,864,949,727 |
1,827,648,001 |
2,449,419,601 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,607,779,364 |
2,864,949,727 |
1,827,648,001 |
2,449,419,601 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
404,625,719,182 |
405,870,132,801 |
413,014,951,711 |
402,588,996,790 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
356,450,587,549 |
360,300,494,553 |
374,785,357,488 |
363,058,441,798 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
356,450,587,549 |
360,300,494,553 |
374,785,357,488 |
363,058,441,798 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
114,643,254,832 |
113,269,471,523 |
112,535,098,859 |
104,844,313,538 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,136,935,758 |
10,309,773,758 |
19,397,819,710 |
19,110,727,692 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,569,614,709 |
10,933,490,225 |
10,368,980,147 |
10,399,411,854 |
|
4. Phải trả người lao động |
199,558,487 |
771,930,460 |
1,068,820,411 |
178,864,632 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
24,603,502,919 |
19,437,083,992 |
18,633,508,076 |
17,384,874,106 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
44,952,041,728 |
47,316,291,577 |
47,629,498,435 |
45,365,668,889 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
36,423,266,804 |
39,264,186,272 |
44,835,575,104 |
46,888,930,841 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
113,723,156,332 |
118,799,010,766 |
120,116,800,766 |
118,686,394,266 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
199,255,980 |
199,255,980 |
199,255,980 |
199,255,980 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
48,175,131,633 |
45,569,638,248 |
38,229,594,223 |
39,530,554,992 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
48,175,131,633 |
45,569,638,248 |
38,229,594,223 |
39,530,554,992 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
35,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,277,672,000 |
4,277,672,000 |
4,277,672,000 |
4,277,672,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
33,000,546,177 |
33,000,546,177 |
33,000,546,177 |
33,000,546,177 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,087,212,068 |
2,087,212,068 |
2,087,212,068 |
2,087,212,068 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-26,190,298,612 |
-28,795,791,997 |
-36,135,836,022 |
-34,834,875,253 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,331,879 |
-2,605,493,385 |
-7,340,044,025 |
-99,325,905 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-26,194,630,491 |
-26,190,298,612 |
-28,795,791,997 |
-34,735,549,348 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
404,625,719,182 |
405,870,132,801 |
413,014,951,711 |
402,588,996,790 |
|