MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Lilama 45.3 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 496,984,744,446 493,422,338,132 497,009,667,965 517,664,347,317
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,858,875,172 15,463,320,630 31,677,492,981 12,482,883,253
1. Tiền 13,012,845,172 14,617,290,630 30,831,462,981 11,636,853,253
2. Các khoản tương đương tiền 846,030,000 846,030,000 846,030,000 846,030,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 190,387,070,984 166,867,772,282 158,908,585,936 257,358,512,907
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 171,555,171,775 148,082,169,188 143,875,675,668 230,921,449,592
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 21,890,976,917 21,760,033,091 17,782,443,406 29,640,453,196
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 1,263,056,812 1,406,255,445 1,411,081,208 1,259,314,257
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,288,827,868 1,230,276,946 1,450,348,042 1,148,258,250
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,610,962,388 -5,610,962,388 -5,610,962,388 -5,610,962,388
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 292,486,895,273 310,962,132,969 306,423,589,048 247,822,951,157
1. Hàng tồn kho 292,486,895,273 310,962,132,969 306,423,589,048 247,822,951,157
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 251,903,017 129,112,251
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 251,903,017 129,112,251
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 56,472,137,463 55,618,628,172 54,192,276,083 53,276,641,762
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,880,965,000 1,853,064,000 1,322,015,000 1,322,015,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,880,965,000 1,853,064,000 1,322,015,000 1,322,015,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 26,939,546,127 26,137,600,174 25,231,836,307 24,349,034,974
1. Tài sản cố định hữu hình 17,701,166,874 20,096,299,611 19,393,915,188 18,714,493,299
- Nguyên giá 67,166,041,232 72,183,441,014 72,183,441,014 72,183,441,014
- Giá trị hao mòn lũy kế -49,464,874,358 -52,087,141,403 -52,789,525,826 -53,468,947,715
2. Tài sản cố định thuê tài chính 9,238,379,253 6,041,300,563 5,837,921,119 5,634,541,675
- Nguyên giá 13,124,676,583 8,135,177,801 8,135,177,801 8,135,177,801
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,886,297,330 -2,093,877,238 -2,297,256,682 -2,500,636,126
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 55,000,000 55,000,000 55,000,000 55,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,000,000 -55,000,000 -55,000,000 -55,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 25,600,000,000 25,600,000,000 25,600,000,000 25,600,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25,600,000,000 25,600,000,000 25,600,000,000 25,600,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,051,626,336 2,027,963,998 2,038,424,776 2,005,591,788
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,051,626,336 2,027,963,998 2,038,424,776 2,005,591,788
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 553,456,881,909 549,040,966,304 551,201,944,048 570,940,989,079
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 505,649,101,151 501,179,093,176 503,322,259,728 523,027,527,138
I. Nợ ngắn hạn 504,964,159,761 500,949,440,755 503,322,259,728 523,027,527,138
1. Phải trả người bán ngắn hạn 78,091,068,680 78,388,613,106 79,901,338,189 87,558,418,243
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 162,178,113,259 165,917,728,933 167,672,236,489 167,687,634,446
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,421,646,834 3,188,269,885 4,062,429,376 11,311,960,060
4. Phải trả người lao động 355,594,686 373,305,820 769,630,531 2,004,985,842
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,289,503,586 19,275,983,066 13,388,427,297 12,779,561,167
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 53,788,275,137 49,452,243,890 51,998,098,307 54,276,884,152
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 20,242,554,801 21,656,640,600 23,286,963,062 24,216,311,253
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 169,398,146,798 162,497,399,475 162,043,880,497 162,992,515,995
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 199,255,980 199,255,980 199,255,980 199,255,980
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 684,941,390 229,652,421
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 684,941,390 229,652,421
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 47,807,780,758 47,861,873,128 47,879,684,320 47,913,461,941
I. Vốn chủ sở hữu 47,807,780,758 47,861,873,128 47,879,684,320 47,913,461,941
1. Vốn góp của chủ sở hữu 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 35,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,277,672,000 4,277,672,000 4,277,672,000 4,277,672,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 33,000,546,177 33,000,546,177 33,000,546,177 33,000,546,177
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,087,212,068 2,087,212,068 2,087,212,068 2,087,212,068
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -26,557,649,487 -26,503,557,117 -26,485,745,925 -26,451,968,304
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -28,978,139,907 32,026,654 17,811,192 33,777,621
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,420,490,420 -26,535,583,771 -26,503,557,117 -26,485,745,925
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 553,456,881,909 549,040,966,304 551,201,944,048 570,940,989,079
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.