MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Lilama 45.3 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 358,615,109,863 443,226,359,696 527,755,434,893 513,493,722,272
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,409,841,911 61,108,454,434 35,962,289,782 15,871,357,998
1. Tiền 2,409,841,911 61,108,454,434 35,962,289,782 15,871,357,998
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 180,715,201,627 174,086,630,193 235,433,894,421 270,741,373,194
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 181,713,601,973 141,543,126,106 177,548,602,264 248,767,578,195
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,751,779,533 33,665,397,932 60,833,075,710 25,383,121,909
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 1,442,114,453 3,311,990,776 4,351,395,125 4,202,075,182
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 3,028,720,000
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,439,823,825 1,526,739,942 1,532,939,479 1,220,716,065
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,632,118,157 -8,989,344,563 -8,832,118,157 -8,832,118,157
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 175,490,066,325 208,031,275,069 251,372,305,196 226,880,991,080
1. Hàng tồn kho 175,490,066,325 208,031,275,069 251,372,305,196 226,880,991,080
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,986,945,494
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 55,911,217,677 62,410,291,007 61,133,656,939 59,831,807,757
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,662,050,000 1,902,450,000 1,902,450,000 1,902,450,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,662,050,000 1,902,450,000 1,902,450,000 1,902,450,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 27,993,327,709 29,844,650,111 28,675,173,436 27,667,571,679
1. Tài sản cố định hữu hình 15,773,051,419 15,858,770,946 15,112,248,641 14,527,601,254
- Nguyên giá 64,919,441,545 65,994,004,809 63,906,860,531 63,906,860,531
- Giá trị hao mòn lũy kế -49,146,390,126 -50,135,233,863 -48,794,611,890 -49,379,259,277
2. Tài sản cố định thuê tài chính 12,204,692,971 13,973,045,847 13,552,841,478 13,132,637,109
- Nguyên giá 14,672,996,963 16,808,174,764 16,808,174,764 16,808,174,764
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,468,303,992 -2,835,128,917 -3,255,333,286 -3,675,537,655
3. Tài sản cố định vô hình 15,583,319 12,833,318 10,083,317 7,333,316
- Nguyên giá 55,000,000 55,000,000 55,000,000 55,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,416,681 -42,166,682 -44,916,683 -47,666,684
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,367,247,076 2,456,132,772 2,456,132,772 2,456,132,772
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,367,247,076 2,456,132,772 2,456,132,772 2,456,132,772
V. Đầu tư tài chính dài hạn 20,600,000,000 25,600,000,000 25,600,000,000 25,600,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 20,600,000,000 25,600,000,000 25,600,000,000 25,600,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,288,592,892 2,607,058,124 2,499,900,731 2,205,653,306
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,288,592,892 2,607,058,124 2,499,900,731 2,205,653,306
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 414,526,327,540 505,636,650,703 588,889,091,832 573,325,530,029
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 338,196,131,490 429,259,539,709 512,439,310,037 496,588,691,849
I. Nợ ngắn hạn 333,712,784,551 424,392,687,733 508,293,318,139 493,180,371,811
1. Phải trả người bán ngắn hạn 50,885,867,152 27,703,175,795 44,677,232,788 57,134,955,585
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 56,907,649,645 189,370,881,865 207,695,910,113 185,818,926,507
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,038,238,212 7,911,409,121 4,726,352,993 5,637,460,285
4. Phải trả người lao động 3,453,977,578 946,659,588 1,321,714,202 1,716,734,185
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,405,653,000 3,762,699,500 3,534,515,000 416,030,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 62,327,677,904 52,368,478,584 55,172,683,534 57,599,182,643
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,760,141,796 16,156,622,113 15,657,647,821 17,092,425,315
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 129,131,654,913 125,645,736,816 174,962,005,708 167,219,401,311
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 801,924,351 527,024,351 545,255,980 545,255,980
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,483,346,939 4,866,851,976 4,145,991,898 3,408,320,038
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,483,346,939 4,866,851,976 4,145,991,898 3,408,320,038
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 76,330,196,050 76,377,110,994 76,449,781,795 76,736,838,180
I. Vốn chủ sở hữu 76,330,196,050 76,377,110,994 76,449,781,795 76,736,838,180
1. Vốn góp của chủ sở hữu 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,277,672,000 4,277,672,000 4,277,672,000 4,277,672,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 32,722,515,419 32,722,515,419 32,850,136,820 32,850,136,820
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,047,493,388 2,047,493,388 2,065,725,017 2,065,725,017
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,282,515,243 2,329,430,187 2,256,247,958 2,543,304,343
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,057,912,607 46,914,944 90,902,430 287,056,385
- LNST chưa phân phối kỳ này 224,602,636 2,282,515,243 2,165,345,528 2,256,247,958
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 414,526,327,540 505,636,650,703 588,889,091,832 573,325,530,029
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.