TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
339,844,924,292 |
358,615,109,863 |
443,226,359,696 |
527,755,434,893 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,769,866,577 |
2,409,841,911 |
61,108,454,434 |
35,962,289,782 |
|
1. Tiền |
2,769,866,577 |
2,409,841,911 |
61,108,454,434 |
35,962,289,782 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
162,292,440,314 |
180,715,201,627 |
174,086,630,193 |
235,433,894,421 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
146,014,210,080 |
181,713,601,973 |
141,543,126,106 |
177,548,602,264 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,480,491,052 |
6,751,779,533 |
33,665,397,932 |
60,833,075,710 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
371,953,551 |
1,442,114,453 |
3,311,990,776 |
4,351,395,125 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
20,540,619,769 |
|
3,028,720,000 |
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,517,284,019 |
1,439,823,825 |
1,526,739,942 |
1,532,939,479 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,632,118,157 |
-10,632,118,157 |
-8,989,344,563 |
-8,832,118,157 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
174,782,617,401 |
175,490,066,325 |
208,031,275,069 |
251,372,305,196 |
|
1. Hàng tồn kho |
174,782,617,401 |
175,490,066,325 |
208,031,275,069 |
251,372,305,196 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
4,986,945,494 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
55,878,599,015 |
55,911,217,677 |
62,410,291,007 |
61,133,656,939 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,662,050,000 |
1,662,050,000 |
1,902,450,000 |
1,902,450,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,662,050,000 |
1,662,050,000 |
1,902,450,000 |
1,902,450,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
29,283,892,126 |
27,993,327,709 |
29,844,650,111 |
28,675,173,436 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
16,694,040,910 |
15,773,051,419 |
15,858,770,946 |
15,112,248,641 |
|
- Nguyên giá |
64,919,441,545 |
64,919,441,545 |
65,994,004,809 |
63,906,860,531 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-48,225,400,635 |
-49,146,390,126 |
-50,135,233,863 |
-48,794,611,890 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
12,571,517,896 |
12,204,692,971 |
13,973,045,847 |
13,552,841,478 |
|
- Nguyên giá |
14,672,996,963 |
14,672,996,963 |
16,808,174,764 |
16,808,174,764 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,101,479,067 |
-2,468,303,992 |
-2,835,128,917 |
-3,255,333,286 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
18,333,320 |
15,583,319 |
12,833,318 |
10,083,317 |
|
- Nguyên giá |
55,000,000 |
55,000,000 |
55,000,000 |
55,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,666,680 |
-39,416,681 |
-42,166,682 |
-44,916,683 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,899,246,899 |
3,367,247,076 |
2,456,132,772 |
2,456,132,772 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,899,246,899 |
3,367,247,076 |
2,456,132,772 |
2,456,132,772 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,600,000,000 |
20,600,000,000 |
25,600,000,000 |
25,600,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
20,600,000,000 |
20,600,000,000 |
25,600,000,000 |
25,600,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,433,409,990 |
2,288,592,892 |
2,607,058,124 |
2,499,900,731 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,433,409,990 |
2,288,592,892 |
2,607,058,124 |
2,499,900,731 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
395,723,523,307 |
414,526,327,540 |
505,636,650,703 |
588,889,091,832 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
320,367,160,729 |
338,196,131,490 |
429,259,539,709 |
512,439,310,037 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
315,223,958,830 |
333,712,784,551 |
424,392,687,733 |
508,293,318,139 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
48,578,726,464 |
50,885,867,152 |
27,703,175,795 |
44,677,232,788 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
54,167,793,683 |
56,907,649,645 |
189,370,881,865 |
207,695,910,113 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,563,197,831 |
13,038,238,212 |
7,911,409,121 |
4,726,352,993 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,437,729,314 |
3,453,977,578 |
946,659,588 |
1,321,714,202 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
572,693,424 |
3,405,653,000 |
3,762,699,500 |
3,534,515,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
51,728,096,844 |
62,327,677,904 |
52,368,478,584 |
55,172,683,534 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,779,147,539 |
13,760,141,796 |
16,156,622,113 |
15,657,647,821 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
137,539,649,380 |
129,131,654,913 |
125,645,736,816 |
174,962,005,708 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
856,924,351 |
801,924,351 |
527,024,351 |
545,255,980 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,143,201,899 |
4,483,346,939 |
4,866,851,976 |
4,145,991,898 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,143,201,899 |
4,483,346,939 |
4,866,851,976 |
4,145,991,898 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
75,356,362,578 |
76,330,196,050 |
76,377,110,994 |
76,449,781,795 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
75,356,362,578 |
76,330,196,050 |
76,377,110,994 |
76,449,781,795 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,277,672,000 |
4,277,672,000 |
4,277,672,000 |
4,277,672,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
32,722,515,419 |
32,722,515,419 |
32,722,515,419 |
32,850,136,820 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,047,493,388 |
2,047,493,388 |
2,047,493,388 |
2,065,725,017 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,308,681,771 |
2,282,515,243 |
2,329,430,187 |
2,256,247,958 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,257,396,805 |
2,057,912,607 |
46,914,944 |
90,902,430 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
51,284,966 |
224,602,636 |
2,282,515,243 |
2,165,345,528 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
395,723,523,307 |
414,526,327,540 |
505,636,650,703 |
588,889,091,832 |
|