TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
289,388,862,216 |
|
358,615,109,863 |
530,953,147,132 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,922,849,741 |
|
2,409,841,911 |
15,474,211,363 |
|
1. Tiền |
19,922,849,741 |
|
2,409,841,911 |
15,474,211,363 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
138,985,145,886 |
|
180,715,201,627 |
276,910,259,140 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
144,805,863,081 |
|
181,713,601,973 |
253,488,227,084 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
424,779,800 |
|
6,751,779,533 |
30,676,305,476 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
1,442,114,453 |
550,870,873 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
331,812,124 |
|
1,439,823,825 |
1,026,973,864 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,577,309,119 |
|
-10,632,118,157 |
-8,832,118,157 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
129,832,040,571 |
|
175,490,066,325 |
238,568,676,629 |
|
1. Hàng tồn kho |
129,832,040,571 |
|
175,490,066,325 |
238,568,676,629 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
648,826,018 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
648,826,018 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
51,627,448,549 |
|
60,911,217,677 |
60,572,864,406 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1,662,050,000 |
1,891,034,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1,662,050,000 |
1,891,034,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
25,045,846,408 |
|
27,993,327,709 |
30,763,305,978 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
21,173,040,307 |
|
15,773,051,419 |
19,162,091,029 |
|
- Nguyên giá |
67,075,598,983 |
|
64,919,441,545 |
69,961,399,171 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-45,902,558,676 |
|
-49,146,390,126 |
-50,799,308,142 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
3,266,635,275 |
|
12,204,692,971 |
11,596,631,634 |
|
- Nguyên giá |
3,683,498,181 |
|
14,672,996,963 |
14,867,651,128 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-416,862,906 |
|
-2,468,303,992 |
-3,271,019,494 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
37,583,327 |
|
15,583,319 |
4,583,315 |
|
- Nguyên giá |
55,000,000 |
|
55,000,000 |
55,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,416,673 |
|
-39,416,681 |
-50,416,685 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
3,367,247,076 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
568,587,499 |
|
3,367,247,076 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
25,600,000,000 |
|
25,600,000,000 |
25,600,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
25,600,000,000 |
|
25,600,000,000 |
25,600,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
981,602,141 |
|
2,288,592,892 |
2,318,524,428 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
551,102,141 |
|
2,288,592,892 |
2,318,524,428 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
341,016,310,765 |
|
419,526,327,540 |
591,526,011,538 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
266,011,282,865 |
|
343,196,131,490 |
514,784,306,098 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
264,262,247,670 |
|
338,712,784,551 |
512,131,483,617 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
42,913,253,129 |
|
50,885,867,152 |
73,780,018,305 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
33,159,056,430 |
|
61,907,649,645 |
157,330,245,392 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,656,504,671 |
|
13,038,238,212 |
6,981,009,772 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,738,704,278 |
|
3,453,977,578 |
4,319,499,114 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3,405,653,000 |
3,388,019,591 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
53,722,271,802 |
|
62,327,677,904 |
65,294,267,150 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
13,760,141,796 |
16,198,955,482 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
129,131,654,913 |
184,294,212,831 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
801,924,351 |
545,255,980 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,749,035,195 |
|
4,483,346,939 |
2,652,822,481 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,749,035,195 |
|
4,483,346,939 |
2,652,822,481 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
75,005,027,900 |
|
76,330,196,050 |
76,741,705,440 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
75,005,027,900 |
|
76,330,196,050 |
76,741,705,440 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
35,000,000,000 |
|
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,277,672,000 |
|
4,277,672,000 |
4,277,672,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
30,437,442,377 |
|
32,722,515,419 |
32,850,136,820 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,017,688,368 |
|
2,047,493,388 |
2,065,725,017 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,213,536,787 |
|
2,282,515,243 |
2,548,171,603 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1,917,882,668 |
429,741,019 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
364,632,575 |
2,118,430,584 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
341,016,310,765 |
|
419,526,327,540 |
591,526,011,538 |
|