TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
318,487,618,021 |
342,352,503,500 |
339,844,924,292 |
358,615,109,863 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,369,258,652 |
9,932,368,752 |
2,769,866,577 |
2,409,841,911 |
|
1. Tiền |
3,369,258,652 |
9,932,368,752 |
2,769,866,577 |
2,409,841,911 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
145,932,769,400 |
161,353,190,508 |
162,292,440,314 |
180,715,201,627 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
128,093,546,329 |
131,454,953,565 |
146,014,210,080 |
181,713,601,973 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,234,656,814 |
6,616,326,359 |
4,480,491,052 |
6,751,779,533 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
354,377,682 |
386,212,199 |
371,953,551 |
1,442,114,453 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
20,320,041,617 |
32,000,000,000 |
20,540,619,769 |
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,562,265,115 |
1,527,816,542 |
1,517,284,019 |
1,439,823,825 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,632,118,157 |
-10,632,118,157 |
-10,632,118,157 |
-10,632,118,157 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
169,185,589,969 |
171,066,944,240 |
174,782,617,401 |
175,490,066,325 |
|
1. Hàng tồn kho |
169,185,589,969 |
171,066,944,240 |
174,782,617,401 |
175,490,066,325 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
55,498,625,822 |
60,614,001,115 |
55,878,599,015 |
55,911,217,677 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,662,050,000 |
1,662,050,000 |
1,662,050,000 |
1,662,050,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,662,050,000 |
1,662,050,000 |
1,662,050,000 |
1,662,050,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
24,521,248,975 |
29,267,905,867 |
29,283,892,126 |
27,993,327,709 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,242,247,907 |
16,308,479,725 |
16,694,040,910 |
15,773,051,419 |
|
- Nguyên giá |
64,984,175,533 |
63,603,021,545 |
64,919,441,545 |
64,919,441,545 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-47,741,927,626 |
-47,294,541,820 |
-48,225,400,635 |
-49,146,390,126 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
7,255,167,746 |
12,938,342,821 |
12,571,517,896 |
12,204,692,971 |
|
- Nguyên giá |
8,672,996,963 |
14,672,996,963 |
14,672,996,963 |
14,672,996,963 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,417,829,217 |
-1,734,654,142 |
-2,101,479,067 |
-2,468,303,992 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
23,833,322 |
21,083,321 |
18,333,320 |
15,583,319 |
|
- Nguyên giá |
55,000,000 |
55,000,000 |
55,000,000 |
55,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,166,678 |
-33,916,679 |
-36,666,680 |
-39,416,681 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,214,557,661 |
1,505,818,160 |
1,899,246,899 |
3,367,247,076 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,214,557,661 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
1,505,818,160 |
1,899,246,899 |
3,367,247,076 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
25,600,000,000 |
25,600,000,000 |
20,600,000,000 |
20,600,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
25,600,000,000 |
25,600,000,000 |
20,600,000,000 |
20,600,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,500,769,186 |
2,578,227,088 |
2,433,409,990 |
2,288,592,892 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,500,769,186 |
2,578,227,088 |
2,433,409,990 |
2,288,592,892 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
373,986,243,843 |
402,966,504,615 |
395,723,523,307 |
414,526,327,540 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
298,732,546,354 |
327,661,427,003 |
320,367,160,729 |
338,196,131,490 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
295,457,741,934 |
320,088,070,773 |
315,223,958,830 |
333,712,784,551 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
29,724,647,002 |
53,602,721,986 |
48,578,726,464 |
50,885,867,152 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
60,048,567,098 |
57,973,149,921 |
54,167,793,683 |
56,907,649,645 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,436,627,274 |
5,080,330,959 |
7,563,197,831 |
13,038,238,212 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,406,896,375 |
1,001,815,970 |
1,437,729,314 |
3,453,977,578 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,200,168,619 |
3,326,092,619 |
572,693,424 |
3,405,653,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
52,894,243,254 |
52,528,886,827 |
51,728,096,844 |
62,327,677,904 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,781,689,585 |
10,518,356,641 |
12,779,147,539 |
13,760,141,796 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
135,120,033,864 |
135,199,791,499 |
137,539,649,380 |
129,131,654,913 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
844,868,863 |
856,924,351 |
856,924,351 |
801,924,351 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,274,804,420 |
7,573,356,230 |
5,143,201,899 |
4,483,346,939 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,274,804,420 |
7,573,356,230 |
5,143,201,899 |
4,483,346,939 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
75,253,697,489 |
75,305,077,612 |
75,356,362,578 |
76,330,196,050 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
75,253,697,489 |
75,305,077,612 |
75,356,362,578 |
76,330,196,050 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,277,672,000 |
4,277,672,000 |
4,277,672,000 |
4,277,672,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
32,638,127,003 |
32,722,515,419 |
32,722,515,419 |
32,722,515,419 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,035,437,900 |
2,047,493,388 |
2,047,493,388 |
2,047,493,388 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,302,460,586 |
1,257,396,805 |
1,308,681,771 |
2,282,515,243 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,277,151,224 |
1,193,961,194 |
1,257,396,805 |
2,057,912,607 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
25,309,362 |
63,435,611 |
51,284,966 |
224,602,636 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
373,986,243,843 |
402,966,504,615 |
395,723,523,307 |
414,526,327,540 |
|