TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
288,219,650,084 |
|
|
318,487,618,021 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,243,388,968 |
|
|
3,369,258,652 |
|
1. Tiền |
5,243,388,968 |
|
|
3,369,258,652 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
126,772,188,763 |
|
|
145,932,769,400 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
121,224,545,484 |
|
|
128,093,546,329 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,917,743,300 |
|
|
6,234,656,814 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
500,242,818 |
|
|
354,377,682 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
10,272,424,916 |
|
|
20,320,041,617 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,267,234,826 |
|
|
1,562,265,115 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,410,002,581 |
|
|
-10,632,118,157 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
156,204,072,353 |
|
|
169,185,589,969 |
|
1. Hàng tồn kho |
156,204,072,353 |
|
|
169,185,589,969 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
56,013,085,256 |
|
|
55,498,625,822 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
989,450,000 |
|
|
1,662,050,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
989,450,000 |
|
|
1,662,050,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
27,997,103,889 |
|
|
24,521,248,975 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
20,059,378,043 |
|
|
17,242,247,907 |
|
- Nguyên giá |
67,879,924,436 |
|
|
64,984,175,533 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-47,820,546,393 |
|
|
-47,741,927,626 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
7,905,642,521 |
|
|
7,255,167,746 |
|
- Nguyên giá |
8,672,996,963 |
|
|
8,672,996,963 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-767,354,442 |
|
|
-1,417,829,217 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
32,083,325 |
|
|
23,833,322 |
|
- Nguyên giá |
55,000,000 |
|
|
55,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,916,675 |
|
|
-31,166,678 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
811,289,281 |
|
|
1,214,557,661 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
1,214,557,661 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
811,289,281 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
25,600,000,000 |
|
|
25,600,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
25,600,000,000 |
|
|
25,600,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
615,242,086 |
|
|
2,500,769,186 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
615,242,086 |
|
|
2,500,769,186 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
344,232,735,340 |
|
|
373,986,243,843 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
269,167,062,229 |
|
|
298,732,546,354 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
263,993,065,452 |
|
|
295,457,741,934 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
29,417,261,348 |
|
|
29,724,647,002 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
37,161,086,105 |
|
|
60,048,567,098 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,587,042,809 |
|
|
5,436,627,274 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,187,083,584 |
|
|
1,406,896,375 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,500,168,619 |
|
|
1,200,168,619 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
48,339,337,586 |
|
|
52,894,243,254 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,579,285,842 |
|
|
8,781,689,585 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
133,863,508,696 |
|
|
135,120,033,864 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,358,290,863 |
|
|
844,868,863 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,173,996,777 |
|
|
3,274,804,420 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,173,996,777 |
|
|
3,274,804,420 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
75,065,673,111 |
|
|
75,253,697,489 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
75,065,673,111 |
|
|
75,253,697,489 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
35,000,000,000 |
|
|
35,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,277,672,000 |
|
|
4,277,672,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
32,638,127,003 |
|
|
32,638,127,003 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,035,437,900 |
|
|
2,035,437,900 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,114,436,208 |
|
|
1,302,460,586 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,036,041,465 |
|
|
1,277,151,224 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
78,394,743 |
|
|
25,309,362 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
344,232,735,340 |
|
|
373,986,243,843 |
|