MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Lilama 45.3 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 289,388,862,216 289,388,862,216 288,219,650,084
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,922,849,741 19,922,849,741 5,243,388,968
1. Tiền 19,922,849,741 19,922,849,741 5,243,388,968
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 138,985,145,886 138,985,145,886 126,772,188,763
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 144,805,863,081 144,805,863,081 121,224,545,484
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 424,779,800 424,779,800 2,917,743,300
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 500,242,818
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 10,272,424,916
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 331,812,124 331,812,124 1,267,234,826
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,577,309,119 -6,577,309,119 -9,410,002,581
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 129,832,040,571 129,832,040,571 156,204,072,353
1. Hàng tồn kho 129,832,040,571 129,832,040,571 156,204,072,353
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 648,826,018 648,826,018
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 648,826,018 648,826,018
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 51,627,448,549 51,627,448,549 56,013,085,256
I. Các khoản phải thu dài hạn 989,450,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 989,450,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 25,045,846,408 25,045,846,408 27,997,103,889
1. Tài sản cố định hữu hình 21,173,040,307 21,173,040,307 20,059,378,043
- Nguyên giá 67,075,598,983 67,075,598,983 67,879,924,436
- Giá trị hao mòn lũy kế -45,902,558,676 -45,902,558,676 -47,820,546,393
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3,266,635,275 3,266,635,275 7,905,642,521
- Nguyên giá 3,683,498,181 3,683,498,181 8,672,996,963
- Giá trị hao mòn lũy kế -416,862,906 -416,862,906 -767,354,442
3. Tài sản cố định vô hình 37,583,327 37,583,327 32,083,325
- Nguyên giá 55,000,000 55,000,000 55,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,416,673 -17,416,673 -22,916,675
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 811,289,281
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 568,587,499 568,587,499 811,289,281
V. Đầu tư tài chính dài hạn 25,600,000,000 25,600,000,000 25,600,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25,600,000,000 25,600,000,000 25,600,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 981,602,141 981,602,141 615,242,086
1. Chi phí trả trước dài hạn 551,102,141 551,102,141 615,242,086
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 341,016,310,765 341,016,310,765 344,232,735,340
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 266,011,282,865 266,011,282,865 269,167,062,229
I. Nợ ngắn hạn 264,262,247,670 264,262,247,670 263,993,065,452
1. Phải trả người bán ngắn hạn 42,913,253,129 42,913,253,129 29,417,261,348
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 33,159,056,430 33,159,056,430 37,161,086,105
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,656,504,671 5,656,504,671 4,587,042,809
4. Phải trả người lao động 2,738,704,278 2,738,704,278 1,187,083,584
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,500,168,619
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 53,722,271,802 53,722,271,802 48,339,337,586
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,579,285,842
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 133,863,508,696
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,358,290,863
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,749,035,195 1,749,035,195 5,173,996,777
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,749,035,195 1,749,035,195 5,173,996,777
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 75,005,027,900 75,005,027,900 75,065,673,111
I. Vốn chủ sở hữu 75,005,027,900 75,005,027,900 75,065,673,111
1. Vốn góp của chủ sở hữu 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,277,672,000 4,277,672,000 4,277,672,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 30,437,442,377 30,437,442,377 32,638,127,003
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,017,688,368 2,017,688,368 2,035,437,900
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,213,536,787 1,213,536,787 1,114,436,208
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,036,041,465
- LNST chưa phân phối kỳ này 78,394,743
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 341,016,310,765 341,016,310,765 344,232,735,340
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.