TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
251,246,565,558 |
263,301,178,874 |
276,757,481,836 |
289,388,862,216 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,326,331,787 |
3,000,516,676 |
2,423,215,912 |
19,922,849,741 |
|
1. Tiền |
2,326,331,787 |
3,000,516,676 |
2,423,215,912 |
19,922,849,741 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
95,858,218,740 |
103,030,011,139 |
128,540,243,499 |
138,985,145,886 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
92,793,070,020 |
103,082,786,550 |
130,425,270,838 |
144,805,863,081 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,753,900,384 |
4,867,422,014 |
3,038,146,368 |
424,779,800 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
4,956,583 |
|
282,927,435 |
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
306,291,753 |
374,801,867 |
404,861,246 |
331,812,124 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-5,294,999,292 |
-5,610,962,388 |
-6,577,309,119 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
147,247,461,983 |
156,855,837,963 |
145,276,362,070 |
129,832,040,571 |
|
1. Hàng tồn kho |
147,247,461,983 |
156,855,837,963 |
145,276,362,070 |
129,832,040,571 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,814,553,048 |
414,813,096 |
517,660,355 |
648,826,018 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,372,067,452 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
442,485,596 |
414,813,096 |
517,660,355 |
648,826,018 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
56,652,195,946 |
55,361,780,778 |
55,644,990,589 |
51,627,448,549 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
32,082,249,853 |
29,183,088,209 |
28,907,916,382 |
25,045,846,408 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
24,791,407,331 |
21,202,141,763 |
17,184,329,929 |
21,173,040,307 |
|
- Nguyên giá |
61,481,651,274 |
62,147,984,219 |
59,184,926,760 |
67,075,598,983 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,690,243,943 |
-40,945,842,456 |
-42,000,596,831 |
-45,902,558,676 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
3,634,985,091 |
3,266,635,275 |
|
- Nguyên giá |
|
|
3,683,498,181 |
3,683,498,181 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-48,513,090 |
-416,862,906 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
37,583,327 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
55,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-17,416,673 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,290,842,522 |
7,980,946,446 |
8,088,601,362 |
568,587,499 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
23,420,000,000 |
25,600,000,000 |
25,600,000,000 |
25,600,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
23,420,000,000 |
25,600,000,000 |
25,600,000,000 |
25,600,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,149,946,093 |
578,692,569 |
1,137,074,207 |
981,602,141 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,131,946,093 |
578,692,569 |
706,574,207 |
551,102,141 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
307,898,761,504 |
318,662,959,652 |
332,402,472,425 |
341,016,310,765 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
229,436,971,564 |
243,089,694,161 |
257,708,087,084 |
266,011,282,865 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
229,337,133,748 |
243,089,694,161 |
255,151,336,758 |
264,262,247,670 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
47,834,666,800 |
37,904,131,498 |
33,785,126,384 |
42,913,253,129 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
38,706,171,314 |
36,121,249,771 |
27,485,405,106 |
33,159,056,430 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,700,992,473 |
5,169,481,056 |
10,779,514,517 |
5,656,504,671 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,402,321,668 |
2,713,165,185 |
3,056,622,501 |
2,738,704,278 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
37,014,892,693 |
23,157,290,563 |
53,496,962,270 |
53,722,271,802 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
99,837,816 |
|
2,556,750,326 |
1,749,035,195 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2,556,750,326 |
1,749,035,195 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
78,461,789,940 |
75,573,265,491 |
74,694,385,341 |
75,005,027,900 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
78,461,789,940 |
75,573,265,491 |
74,694,385,341 |
75,005,027,900 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,277,672,000 |
4,277,672,000 |
4,277,672,000 |
4,277,672,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
1,973,340,280 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
29,531 |
25,109 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
26,866,035,163 |
29,929,295,728 |
30,127,005,760 |
30,437,442,377 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,778,163,324 |
1,957,523,477 |
|
2,017,688,368 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,720,726,598 |
2,410,225,700 |
1,302,027,021 |
1,213,536,787 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
307,898,761,504 |
318,662,959,652 |
332,402,472,425 |
341,016,310,765 |
|