1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
63,139,801,545 |
23,375,348,825 |
24,889,182,837 |
38,357,705,891 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
63,139,801,545 |
23,375,348,825 |
24,889,182,837 |
38,357,705,891 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
56,615,672,493 |
20,354,757,314 |
21,896,456,900 |
33,865,612,744 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,524,129,052 |
3,020,591,511 |
2,992,725,937 |
4,492,093,147 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
103,486,650 |
254,937,245 |
392,619,489 |
423,058,897 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,835,955,686 |
1,601,357,337 |
1,825,831,731 |
3,055,640,534 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,835,955,686 |
1,601,357,337 |
1,825,831,731 |
3,055,640,534 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,264,334,729 |
1,440,940,815 |
|
1,825,566,332 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
1,451,201,617 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
527,325,287 |
233,230,604 |
108,312,078 |
33,945,178 |
|
12. Thu nhập khác |
5,511,058 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,511,058 |
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
532,836,345 |
233,230,604 |
108,312,078 |
33,945,178 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
106,567,269 |
46,646,121 |
21,662,416 |
6,789,036 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
426,269,076 |
186,584,483 |
86,649,662 |
27,156,142 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
426,269,076 |
186,584,483 |
86,649,662 |
27,156,142 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
117 |
57 |
27 |
08 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|