1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
48,469,548,243 |
27,470,956,649 |
63,139,801,545 |
23,375,348,825 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
48,469,548,243 |
27,470,956,649 |
63,139,801,545 |
23,375,348,825 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
43,129,898,229 |
22,473,212,552 |
56,615,672,493 |
20,354,757,314 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,339,650,014 |
4,997,744,097 |
6,524,129,052 |
3,020,591,511 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,299,031 |
11,983,725 |
103,486,650 |
254,937,245 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,593,558,317 |
2,430,693,478 |
2,835,955,686 |
1,601,357,337 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,593,558,317 |
2,430,693,478 |
2,835,955,686 |
1,601,357,337 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
3,264,334,729 |
1,440,940,815 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,335,498,446 |
2,149,908,458 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
418,892,282 |
429,125,886 |
527,325,287 |
233,230,604 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
5,511,058 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
5,511,058 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
418,892,282 |
429,125,886 |
532,836,345 |
233,230,604 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
83,778,456 |
85,825,177 |
106,567,269 |
46,646,121 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
335,113,826 |
343,300,709 |
426,269,076 |
186,584,483 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
335,113,826 |
343,300,709 |
426,269,076 |
186,584,483 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
92 |
95 |
117 |
57 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|