1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
31,996,896,264 |
48,469,548,243 |
27,470,956,649 |
63,139,801,545 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
31,996,896,264 |
48,469,548,243 |
27,470,956,649 |
63,139,801,545 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
27,626,651,332 |
43,129,898,229 |
22,473,212,552 |
56,615,672,493 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,370,244,932 |
5,339,650,014 |
4,997,744,097 |
6,524,129,052 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,555,803 |
8,299,031 |
11,983,725 |
103,486,650 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,127,730,152 |
2,593,558,317 |
2,430,693,478 |
2,835,955,686 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,127,730,152 |
2,593,558,317 |
2,430,693,478 |
2,835,955,686 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,967,414,038 |
|
|
3,264,334,729 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
2,335,498,446 |
2,149,908,458 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
286,656,545 |
418,892,282 |
429,125,886 |
527,325,287 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
5,511,058 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
5,511,058 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
286,656,545 |
418,892,282 |
429,125,886 |
532,836,345 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
57,331,309 |
83,778,456 |
85,825,177 |
106,567,269 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
229,325,236 |
335,113,826 |
343,300,709 |
426,269,076 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
229,325,236 |
335,113,826 |
343,300,709 |
426,269,076 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
63 |
92 |
95 |
117 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|