1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
46,398,492,993 |
69,036,980,491 |
31,996,896,264 |
48,469,548,243 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
46,398,492,993 |
69,036,980,491 |
31,996,896,264 |
48,469,548,243 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
41,621,466,093 |
63,721,476,118 |
27,626,651,332 |
43,129,898,229 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,777,026,900 |
5,315,504,373 |
4,370,244,932 |
5,339,650,014 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,290,629 |
9,258,348 |
11,555,803 |
8,299,031 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,054,026,951 |
2,105,004,781 |
2,127,730,152 |
2,593,558,317 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,054,026,951 |
2,105,004,781 |
2,127,730,152 |
2,593,558,317 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,290,465,640 |
2,924,966,375 |
1,967,414,038 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
2,335,498,446 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
440,824,938 |
294,791,565 |
286,656,545 |
418,892,282 |
|
12. Thu nhập khác |
|
299,363,636 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
2,715,279 |
9,098,592 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,715,279 |
290,265,044 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
438,109,659 |
585,056,609 |
286,656,545 |
418,892,282 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
99,540,268 |
117,011,322 |
57,331,309 |
83,778,456 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
338,569,391 |
468,045,287 |
229,325,236 |
335,113,826 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
338,569,391 |
468,045,287 |
229,325,236 |
335,113,826 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
93 |
129 |
63 |
92 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|