1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
236,154,250,056 |
199,776,252,696 |
171,077,202,701 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
236,154,250,056 |
199,776,252,696 |
171,077,202,701 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
215,376,303,331 |
179,776,573,518 |
149,845,434,606 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
20,777,946,725 |
19,999,679,178 |
21,231,768,095 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
487,211,318 |
61,805,377 |
135,325,209 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
8,631,889,359 |
8,689,126,443 |
9,987,937,633 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
8,628,849,123 |
8,689,126,443 |
9,987,937,633 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
9,717,155,671 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
10,603,817,012 |
10,028,989,438 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
2,029,451,672 |
1,343,368,674 |
1,662,000,000 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,175,284,352 |
299,363,636 |
5,511,058 |
|
13. Chi phí khác |
|
62,617,972 |
11,813,871 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
1,112,666,380 |
287,549,765 |
5,511,058 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
3,142,118,052 |
1,630,918,439 |
1,667,511,058 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
640,663,610 |
338,102,025 |
333,502,211 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
2,501,454,442 |
1,292,816,414 |
1,334,008,847 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
2,501,454,442 |
1,292,816,414 |
1,334,008,847 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
689 |
335 |
368 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
689 |
335 |
|
|