1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
53,115,445,103 |
38,620,053,864 |
90,266,422,037 |
42,184,112,003 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
53,115,445,103 |
38,620,053,864 |
90,266,422,037 |
42,184,112,003 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
47,342,501,621 |
34,333,830,210 |
84,015,310,062 |
37,496,719,381 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,772,943,482 |
4,286,223,654 |
6,251,111,975 |
4,687,392,622 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
174,645,914 |
30,475,470 |
14,997,090 |
35,727,523 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,232,066,885 |
2,378,921,330 |
2,232,481,826 |
2,183,515,074 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,232,066,885 |
2,378,921,330 |
2,232,481,826 |
2,183,515,074 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
2,240,876,638 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,718,739,164 |
2,314,853,049 |
3,157,686,164 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
996,783,347 |
-377,075,255 |
875,941,075 |
298,728,433 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,144,480,744 |
30,803,608 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,417,972 |
61,200,000 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,417,972 |
1,083,280,744 |
30,803,608 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
995,365,375 |
706,205,489 |
906,744,683 |
298,728,433 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
199,073,075 |
153,481,098 |
181,348,937 |
59,745,687 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
796,292,300 |
552,724,391 |
725,395,746 |
238,982,746 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
796,292,300 |
552,724,391 |
725,395,746 |
238,982,746 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
244 |
169 |
222 |
66 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|