TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
197,143,984,224 |
184,757,505,182 |
190,322,051,718 |
179,879,063,445 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,670,307,104 |
4,077,052,293 |
4,017,435,733 |
2,873,166,910 |
|
1. Tiền |
1,670,307,104 |
4,077,052,293 |
4,017,435,733 |
2,873,166,910 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
19,618,000,000 |
14,973,000,000 |
9,953,000,000 |
3,463,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
19,618,000,000 |
14,973,000,000 |
9,953,000,000 |
3,463,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
121,312,688,489 |
116,080,404,629 |
100,485,913,880 |
91,912,935,419 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
122,570,072,999 |
122,386,202,748 |
101,372,768,865 |
94,347,344,394 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
473,054,398 |
269,449,398 |
3,434,110,639 |
2,403,545,342 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,158,317,390 |
4,313,508,781 |
6,567,790,674 |
6,050,801,981 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,888,756,298 |
-10,888,756,298 |
-10,888,756,298 |
-10,888,756,298 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
50,220,895,776 |
49,399,819,546 |
71,205,862,145 |
75,999,043,208 |
|
1. Hàng tồn kho |
50,220,895,776 |
49,399,819,546 |
71,205,862,145 |
75,999,043,208 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,322,092,855 |
227,228,714 |
4,659,839,960 |
5,630,917,908 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,322,092,855 |
227,228,714 |
3,717,902,700 |
5,457,705,203 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
941,937,260 |
173,212,705 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
26,871,590,236 |
30,771,059,157 |
30,277,394,412 |
29,659,326,221 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
84,300,000 |
84,300,000 |
84,300,000 |
84,300,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
84,300,000 |
84,300,000 |
84,300,000 |
84,300,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
11,287,341,908 |
10,688,680,695 |
10,090,647,254 |
9,492,613,813 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,839,104,313 |
8,312,977,698 |
7,787,478,855 |
7,261,980,012 |
|
- Nguyên giá |
58,309,747,822 |
58,309,747,822 |
58,309,747,822 |
58,309,747,822 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-49,470,643,509 |
-49,996,770,124 |
-50,522,268,967 |
-51,047,767,810 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
2,448,237,595 |
2,375,702,997 |
2,303,168,399 |
2,230,633,801 |
|
- Nguyên giá |
2,611,245,455 |
2,611,245,455 |
2,611,245,455 |
2,611,245,455 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-163,007,860 |
-235,542,458 |
-308,077,056 |
-380,611,654 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,499,948,328 |
19,998,078,462 |
20,102,447,158 |
20,082,412,408 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,499,948,328 |
19,998,078,462 |
20,102,447,158 |
20,082,412,408 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
224,015,574,460 |
215,528,564,339 |
220,599,446,130 |
209,538,389,666 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
175,788,042,885 |
167,405,273,483 |
172,456,387,484 |
161,372,053,677 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
172,381,286,070 |
163,912,834,363 |
169,330,423,360 |
158,701,939,555 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
28,753,348,785 |
29,655,305,545 |
29,870,548,485 |
26,381,112,214 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,748,309,674 |
1,159,959,889 |
8,105,170,178 |
6,530,888,386 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,033,745,153 |
3,276,384,533 |
2,465,900,129 |
2,071,719,465 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,183,223,029 |
5,601,325,418 |
8,557,519,347 |
7,435,550,556 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,312,372,455 |
|
246,192,236 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,689,891,527 |
4,131,697,274 |
4,740,392,725 |
6,561,917,076 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
118,724,270,576 |
118,534,191,923 |
115,349,295,170 |
109,253,662,296 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
248,497,326 |
241,597,326 |
241,597,326 |
220,897,326 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,406,756,815 |
3,492,439,120 |
3,125,964,124 |
2,670,114,122 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
1,136,106,809 |
1,588,264,113 |
1,588,264,116 |
1,588,264,113 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,270,650,006 |
1,904,175,007 |
1,537,700,008 |
1,081,850,009 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
48,227,531,575 |
48,123,290,856 |
48,143,058,646 |
48,166,335,989 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
48,227,531,575 |
48,123,290,856 |
48,143,058,646 |
48,166,335,989 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
32,651,550,000 |
32,651,550,000 |
32,651,550,000 |
32,651,550,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
32,651,550,000 |
32,651,550,000 |
32,651,550,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,102,723,500 |
3,102,723,500 |
3,102,723,500 |
3,102,723,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,114,232,377 |
1,114,232,377 |
1,114,232,377 |
1,114,232,377 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,539,297,525 |
8,539,297,525 |
8,539,297,525 |
8,539,297,525 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,819,728,173 |
2,715,487,454 |
2,735,255,244 |
2,758,532,587 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
300,390,287 |
302,890,661 |
19,767,790 |
43,045,133 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,519,337,886 |
2,412,596,793 |
2,715,487,454 |
2,715,487,454 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
224,015,574,460 |
215,528,564,339 |
220,599,446,130 |
209,538,389,666 |
|