MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 197,143,984,224 184,757,505,182 190,322,051,718 179,879,063,445
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,670,307,104 4,077,052,293 4,017,435,733 2,873,166,910
1. Tiền 1,670,307,104 4,077,052,293 4,017,435,733 2,873,166,910
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 19,618,000,000 14,973,000,000 9,953,000,000 3,463,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 19,618,000,000 14,973,000,000 9,953,000,000 3,463,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 121,312,688,489 116,080,404,629 100,485,913,880 91,912,935,419
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 122,570,072,999 122,386,202,748 101,372,768,865 94,347,344,394
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 473,054,398 269,449,398 3,434,110,639 2,403,545,342
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,158,317,390 4,313,508,781 6,567,790,674 6,050,801,981
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,888,756,298 -10,888,756,298 -10,888,756,298 -10,888,756,298
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 50,220,895,776 49,399,819,546 71,205,862,145 75,999,043,208
1. Hàng tồn kho 50,220,895,776 49,399,819,546 71,205,862,145 75,999,043,208
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,322,092,855 227,228,714 4,659,839,960 5,630,917,908
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,322,092,855 227,228,714 3,717,902,700 5,457,705,203
2. Thuế GTGT được khấu trừ 941,937,260 173,212,705
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 26,871,590,236 30,771,059,157 30,277,394,412 29,659,326,221
I. Các khoản phải thu dài hạn 84,300,000 84,300,000 84,300,000 84,300,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 84,300,000 84,300,000 84,300,000 84,300,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 11,287,341,908 10,688,680,695 10,090,647,254 9,492,613,813
1. Tài sản cố định hữu hình 8,839,104,313 8,312,977,698 7,787,478,855 7,261,980,012
- Nguyên giá 58,309,747,822 58,309,747,822 58,309,747,822 58,309,747,822
- Giá trị hao mòn lũy kế -49,470,643,509 -49,996,770,124 -50,522,268,967 -51,047,767,810
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,448,237,595 2,375,702,997 2,303,168,399 2,230,633,801
- Nguyên giá 2,611,245,455 2,611,245,455 2,611,245,455 2,611,245,455
- Giá trị hao mòn lũy kế -163,007,860 -235,542,458 -308,077,056 -380,611,654
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,499,948,328 19,998,078,462 20,102,447,158 20,082,412,408
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,499,948,328 19,998,078,462 20,102,447,158 20,082,412,408
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 224,015,574,460 215,528,564,339 220,599,446,130 209,538,389,666
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 175,788,042,885 167,405,273,483 172,456,387,484 161,372,053,677
I. Nợ ngắn hạn 172,381,286,070 163,912,834,363 169,330,423,360 158,701,939,555
1. Phải trả người bán ngắn hạn 28,753,348,785 29,655,305,545 29,870,548,485 26,381,112,214
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,748,309,674 1,159,959,889 8,105,170,178 6,530,888,386
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,033,745,153 3,276,384,533 2,465,900,129 2,071,719,465
4. Phải trả người lao động 8,183,223,029 5,601,325,418 8,557,519,347 7,435,550,556
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,312,372,455 246,192,236
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,689,891,527 4,131,697,274 4,740,392,725 6,561,917,076
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 118,724,270,576 118,534,191,923 115,349,295,170 109,253,662,296
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 248,497,326 241,597,326 241,597,326 220,897,326
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,406,756,815 3,492,439,120 3,125,964,124 2,670,114,122
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 1,136,106,809 1,588,264,113 1,588,264,116 1,588,264,113
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,270,650,006 1,904,175,007 1,537,700,008 1,081,850,009
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 48,227,531,575 48,123,290,856 48,143,058,646 48,166,335,989
I. Vốn chủ sở hữu 48,227,531,575 48,123,290,856 48,143,058,646 48,166,335,989
1. Vốn góp của chủ sở hữu 32,651,550,000 32,651,550,000 32,651,550,000 32,651,550,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 32,651,550,000 32,651,550,000 32,651,550,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,102,723,500 3,102,723,500 3,102,723,500 3,102,723,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,114,232,377 1,114,232,377 1,114,232,377 1,114,232,377
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,539,297,525 8,539,297,525 8,539,297,525 8,539,297,525
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,819,728,173 2,715,487,454 2,735,255,244 2,758,532,587
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 300,390,287 302,890,661 19,767,790 43,045,133
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,519,337,886 2,412,596,793 2,715,487,454 2,715,487,454
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 224,015,574,460 215,528,564,339 220,599,446,130 209,538,389,666
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.