TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
206,624,793,357 |
214,819,247,292 |
221,203,892,193 |
211,669,538,190 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,334,150,659 |
4,552,972,225 |
4,452,462,001 |
3,632,783,111 |
|
1. Tiền |
6,163,150,659 |
4,552,972,225 |
4,452,462,001 |
3,632,783,111 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
171,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,640,000,000 |
21,347,000,000 |
20,437,000,000 |
20,797,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,640,000,000 |
21,347,000,000 |
20,437,000,000 |
20,797,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
149,069,989,695 |
145,075,734,765 |
148,258,202,522 |
129,540,277,239 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
150,639,150,222 |
148,841,377,949 |
154,183,565,158 |
133,914,993,997 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
807,098,646 |
1,136,050,366 |
791,330,947 |
675,655,743 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,512,497,125 |
5,987,062,748 |
4,172,062,715 |
5,838,383,797 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,888,756,298 |
-10,888,756,298 |
-10,888,756,298 |
-10,888,756,298 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
40,102,830,836 |
43,615,295,885 |
48,044,561,003 |
55,430,967,608 |
|
1. Hàng tồn kho |
40,102,830,836 |
43,615,295,885 |
48,044,561,003 |
55,430,967,608 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
477,822,167 |
228,244,417 |
11,666,667 |
2,268,510,232 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
477,822,167 |
228,244,417 |
11,666,667 |
1,490,589,622 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
777,920,610 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
18,287,791,742 |
17,271,792,579 |
21,656,945,951 |
24,414,911,167 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
157,641,000 |
|
|
84,300,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
157,641,000 |
|
|
84,300,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
11,460,603,423 |
10,934,930,625 |
10,417,484,281 |
12,484,664,416 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
10,772,681,630 |
10,307,307,350 |
10,417,484,281 |
9,891,357,625 |
|
- Nguyên giá |
56,854,729,399 |
56,854,729,399 |
58,309,747,822 |
58,309,747,822 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-46,082,047,769 |
-46,547,422,049 |
-47,892,263,541 |
-48,418,390,197 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
687,921,793 |
627,623,275 |
|
2,593,306,791 |
|
- Nguyên giá |
1,447,164,423 |
1,447,164,423 |
|
2,611,245,455 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-759,242,630 |
-819,541,148 |
|
-17,938,664 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,669,547,319 |
6,336,861,954 |
11,239,461,670 |
11,845,946,751 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,669,547,319 |
6,336,861,954 |
11,239,461,670 |
11,845,946,751 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
224,912,585,099 |
232,091,039,871 |
242,860,838,144 |
236,084,449,357 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
177,460,842,188 |
184,309,817,364 |
194,653,346,561 |
187,690,373,291 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
172,416,445,989 |
179,615,100,247 |
190,095,235,047 |
181,826,786,773 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
34,590,711,943 |
33,126,927,315 |
48,679,394,858 |
35,531,757,759 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,341,493,780 |
5,655,639,134 |
899,716,631 |
191,493,780 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,437,330,760 |
6,340,719,893 |
3,747,908,750 |
2,534,554,871 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,843,876,143 |
5,897,770,938 |
7,174,012,060 |
8,320,757,547 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,784,737,470 |
230,423,987 |
460,672,534 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,672,903,786 |
6,588,570,379 |
5,409,606,386 |
4,215,293,433 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
101,532,195,196 |
121,674,251,690 |
123,634,326,917 |
130,943,332,472 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
213,196,911 |
100,796,911 |
89,596,911 |
89,596,911 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,044,396,199 |
4,694,717,117 |
4,558,111,514 |
5,863,586,518 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
2,859,986,514 |
2,859,986,514 |
2,859,986,514 |
2,859,986,514 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,184,409,685 |
1,834,730,603 |
1,698,125,000 |
3,003,600,004 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
47,451,742,911 |
47,781,222,507 |
48,207,491,583 |
48,394,076,066 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
47,451,742,911 |
47,781,222,507 |
48,207,491,583 |
48,394,076,066 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
32,651,550,000 |
32,651,550,000 |
32,651,550,000 |
32,651,550,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
32,651,550,000 |
32,651,550,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,102,723,500 |
3,102,723,500 |
3,102,723,500 |
3,102,723,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,114,232,377 |
1,114,232,377 |
1,114,232,377 |
1,114,232,377 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,016,696,695 |
8,016,696,695 |
8,016,696,695 |
8,016,696,695 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,566,540,339 |
2,896,019,935 |
3,322,289,011 |
3,508,873,494 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,002,101,277 |
907,739,771 |
1,334,008,847 |
186,584,483 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
564,439,062 |
1,988,280,164 |
1,988,280,164 |
3,322,289,011 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
224,912,585,099 |
232,091,039,871 |
242,860,838,144 |
236,084,449,357 |
|