TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
191,343,364,368 |
185,343,810,007 |
180,645,979,135 |
191,371,686,412 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,063,610,286 |
5,060,185,778 |
6,008,000,108 |
10,931,822,998 |
|
1. Tiền |
4,063,610,286 |
5,060,185,778 |
6,008,000,108 |
10,931,822,998 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
515,000,000 |
515,000,000 |
515,000,000 |
2,225,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
515,000,000 |
515,000,000 |
515,000,000 |
2,225,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
117,564,333,994 |
112,612,171,699 |
123,038,926,705 |
137,590,528,621 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
118,647,307,682 |
118,799,393,377 |
129,071,580,448 |
141,974,898,218 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,077,590,896 |
295,096,366 |
462,932,712 |
675,096,366 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,728,191,714 |
4,406,438,254 |
4,393,169,843 |
5,829,290,335 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,888,756,298 |
-10,888,756,298 |
-10,888,756,298 |
-10,888,756,298 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
68,563,798,616 |
66,535,738,030 |
50,776,452,944 |
40,478,468,126 |
|
1. Hàng tồn kho |
68,773,737,566 |
66,745,676,980 |
50,986,391,894 |
40,478,468,126 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-209,938,950 |
-209,938,950 |
-209,938,950 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
636,621,472 |
620,714,500 |
307,599,378 |
145,866,667 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
636,621,472 |
620,714,500 |
307,599,378 |
145,866,667 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
21,096,399,105 |
20,475,873,376 |
21,427,973,864 |
17,148,653,725 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
157,641,000 |
157,641,000 |
157,641,000 |
157,641,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
157,641,000 |
157,641,000 |
157,641,000 |
157,641,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
14,236,271,473 |
13,622,796,200 |
13,035,584,415 |
12,452,271,399 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,246,857,090 |
12,693,680,335 |
12,166,767,068 |
11,643,752,570 |
|
- Nguyên giá |
57,689,911,090 |
57,689,911,090 |
57,689,911,090 |
56,771,729,399 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-44,443,054,000 |
-44,996,230,755 |
-45,523,144,022 |
-45,127,976,829 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
989,414,383 |
929,115,865 |
868,817,347 |
808,518,829 |
|
- Nguyên giá |
1,447,164,423 |
1,447,164,423 |
1,447,164,423 |
1,447,164,423 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-457,750,040 |
-518,048,558 |
-578,347,076 |
-638,645,594 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,702,486,632 |
6,695,436,176 |
8,234,748,449 |
4,538,741,326 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,702,486,632 |
6,695,436,176 |
8,234,748,449 |
4,538,741,326 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
212,439,763,473 |
205,819,683,383 |
202,073,952,999 |
208,520,340,137 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
164,639,164,026 |
159,738,994,212 |
155,654,694,437 |
161,633,036,288 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
157,464,082,995 |
152,997,069,641 |
149,347,825,254 |
155,763,194,933 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
24,367,896,067 |
26,280,156,245 |
22,887,385,100 |
30,718,902,218 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
20,287,855,692 |
14,601,260,596 |
9,954,797,591 |
2,573,173,543 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,950,921,519 |
9,388,521,151 |
10,466,632,355 |
8,944,035,227 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,651,948,686 |
6,923,287,962 |
8,322,681,010 |
12,455,022,635 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,324,124,006 |
2,334,550,483 |
2,217,151,000 |
5,698,744,198 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,945,898,501 |
8,644,247,264 |
9,398,155,604 |
5,373,479,595 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
84,929,493,379 |
84,484,549,029 |
85,869,925,683 |
89,785,440,606 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,945,145 |
340,496,911 |
231,096,911 |
214,396,911 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,175,081,031 |
6,741,924,571 |
6,306,869,183 |
5,869,841,355 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
2,859,986,514 |
2,859,986,514 |
2,859,986,514 |
2,859,986,514 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,315,094,517 |
3,881,938,057 |
3,446,882,669 |
3,009,854,841 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
47,800,599,447 |
46,080,689,171 |
46,419,258,562 |
46,887,303,849 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
47,800,599,447 |
46,080,689,171 |
46,419,258,562 |
46,887,303,849 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
32,651,550,000 |
32,651,550,000 |
32,651,550,000 |
32,651,550,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,102,723,500 |
3,102,723,500 |
3,102,723,500 |
3,102,723,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
946,956,494 |
1,114,232,377 |
1,114,232,377 |
1,114,232,377 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,514,869,046 |
8,016,696,695 |
8,016,696,695 |
8,016,696,695 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,584,500,407 |
1,195,486,599 |
1,534,055,990 |
2,002,101,277 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
238,982,746 |
486,201,736 |
|
1,292,816,414 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,345,517,661 |
709,284,863 |
|
709,284,863 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
212,439,763,473 |
205,819,683,383 |
202,073,952,999 |
208,520,340,137 |
|