MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 224,143,823,352 221,977,861,659 191,343,364,368 185,343,810,007
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,828,193,104 23,681,621,439 4,063,610,286 5,060,185,778
1. Tiền 10,828,193,104 11,681,621,439 4,063,610,286 5,060,185,778
2. Các khoản tương đương tiền 12,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 515,000,000 515,000,000 515,000,000 515,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 515,000,000 515,000,000 515,000,000 515,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 122,431,367,828 124,266,602,805 117,564,333,994 112,612,171,699
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 126,191,875,703 128,139,841,474 118,647,307,682 118,799,393,377
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 652,107,842 517,463,773 1,077,590,896 295,096,366
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,649,953,392 6,671,866,667 8,728,191,714 4,406,438,254
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,062,569,109 -11,062,569,109 -10,888,756,298 -10,888,756,298
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 90,145,287,503 73,383,970,748 68,563,798,616 66,535,738,030
1. Hàng tồn kho 90,355,226,453 73,593,909,698 68,773,737,566 66,745,676,980
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -209,938,950 -209,938,950 -209,938,950 -209,938,950
V.Tài sản ngắn hạn khác 223,974,917 130,666,667 636,621,472 620,714,500
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 223,974,917 130,666,667 636,621,472 620,714,500
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 23,494,505,201 21,444,180,917 21,096,399,105 20,475,873,376
I. Các khoản phải thu dài hạn 157,641,000 309,521,000 157,641,000 157,641,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 157,641,000 309,521,000 157,641,000 157,641,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 15,658,187,578 14,914,509,374 14,236,271,473 13,622,796,200
1. Tài sản cố định hữu hình 14,548,176,159 13,864,796,473 13,246,857,090 12,693,680,335
- Nguyên giá 57,689,911,090 57,689,911,090 57,689,911,090 57,689,911,090
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,141,734,931 -43,825,114,617 -44,443,054,000 -44,996,230,755
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,110,011,419 1,049,712,901 989,414,383 929,115,865
- Nguyên giá 1,447,164,423 1,447,164,423 1,447,164,423 1,447,164,423
- Giá trị hao mòn lũy kế -337,153,004 -397,451,522 -457,750,040 -518,048,558
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,678,676,623 6,220,150,543 6,702,486,632 6,695,436,176
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,678,676,623 6,220,150,543 6,702,486,632 6,695,436,176
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 247,638,328,553 243,422,042,576 212,439,763,473 205,819,683,383
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 200,930,454,089 195,988,772,366 164,639,164,026 159,738,994,212
I. Nợ ngắn hạn 190,680,226,673 188,382,195,688 157,464,082,995 152,997,069,641
1. Phải trả người bán ngắn hạn 34,752,795,268 38,888,348,233 24,367,896,067 26,280,156,245
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 35,643,011,849 27,012,876,365 20,287,855,692 14,601,260,596
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,160,262,596 6,790,933,120 9,950,921,519 9,388,521,151
4. Phải trả người lao động 15,078,382,526 18,313,678,834 8,651,948,686 6,923,287,962
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,498,297,480 2,324,124,006 2,334,550,483
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,298,183,182 4,677,008,497 6,945,898,501 8,644,247,264
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 94,532,146,107 89,004,108,014 84,929,493,379 84,484,549,029
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 215,445,145 196,945,145 5,945,145 340,496,911
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,250,227,416 7,606,576,678 7,175,081,031 6,741,924,571
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 3,348,777,312 2,859,986,514 2,859,986,514 2,859,986,514
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,901,450,104 4,746,590,164 4,315,094,517 3,881,938,057
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 46,707,874,464 47,433,270,210 47,800,599,447 46,080,689,171
I. Vốn chủ sở hữu 46,707,874,464 47,433,270,210 47,800,599,447 46,080,689,171
1. Vốn góp của chủ sở hữu 32,651,550,000 32,651,550,000 32,651,550,000 32,651,550,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,102,723,500 3,102,723,500 3,102,723,500 3,102,723,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 946,956,494 946,956,494 1,114,232,377
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,514,869,046 7,514,869,046 7,514,869,046 8,016,696,695
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,491,775,424 3,217,171,170 3,584,500,407 1,195,486,599
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 426,616,624 426,616,624 238,982,746 486,201,736
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,065,158,800 2,790,554,546 3,345,517,661 709,284,863
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 247,638,328,553 243,422,042,576 212,439,763,473 205,819,683,383
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.