TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
203,681,086,340 |
224,143,823,352 |
221,977,861,659 |
191,343,364,368 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
24,419,400,633 |
10,828,193,104 |
23,681,621,439 |
4,063,610,286 |
|
1. Tiền |
21,419,400,633 |
10,828,193,104 |
11,681,621,439 |
4,063,610,286 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,000,000,000 |
|
12,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
515,000,000 |
515,000,000 |
515,000,000 |
515,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
515,000,000 |
515,000,000 |
515,000,000 |
515,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
112,457,333,563 |
122,431,367,828 |
124,266,602,805 |
117,564,333,994 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
116,475,996,118 |
126,191,875,703 |
128,139,841,474 |
118,647,307,682 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
883,209,167 |
652,107,842 |
517,463,773 |
1,077,590,896 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,160,697,387 |
6,649,953,392 |
6,671,866,667 |
8,728,191,714 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,062,569,109 |
-11,062,569,109 |
-11,062,569,109 |
-10,888,756,298 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
65,796,982,833 |
90,145,287,503 |
73,383,970,748 |
68,563,798,616 |
|
1. Hàng tồn kho |
66,006,921,783 |
90,355,226,453 |
73,593,909,698 |
68,773,737,566 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-209,938,950 |
-209,938,950 |
-209,938,950 |
-209,938,950 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
492,369,311 |
223,974,917 |
130,666,667 |
636,621,472 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
444,451,143 |
223,974,917 |
130,666,667 |
636,621,472 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
47,918,168 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
23,315,223,010 |
23,494,505,201 |
21,444,180,917 |
21,096,399,105 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
157,641,000 |
157,641,000 |
309,521,000 |
157,641,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
157,641,000 |
157,641,000 |
309,521,000 |
157,641,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
16,283,449,644 |
15,658,187,578 |
14,914,509,374 |
14,236,271,473 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,113,139,707 |
14,548,176,159 |
13,864,796,473 |
13,246,857,090 |
|
- Nguyên giá |
57,564,911,090 |
57,689,911,090 |
57,689,911,090 |
57,689,911,090 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-42,451,771,383 |
-43,141,734,931 |
-43,825,114,617 |
-44,443,054,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,170,309,937 |
1,110,011,419 |
1,049,712,901 |
989,414,383 |
|
- Nguyên giá |
1,447,164,423 |
1,447,164,423 |
1,447,164,423 |
1,447,164,423 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-276,854,486 |
-337,153,004 |
-397,451,522 |
-457,750,040 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,874,132,366 |
7,678,676,623 |
6,220,150,543 |
6,702,486,632 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,874,132,366 |
7,678,676,623 |
6,220,150,543 |
6,702,486,632 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
226,996,309,350 |
247,638,328,553 |
243,422,042,576 |
212,439,763,473 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
180,841,159,277 |
200,930,454,089 |
195,988,772,366 |
164,639,164,026 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
175,551,876,320 |
190,680,226,673 |
188,382,195,688 |
157,464,082,995 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
36,071,580,762 |
34,752,795,268 |
38,888,348,233 |
24,367,896,067 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
34,432,323,249 |
35,643,011,849 |
27,012,876,365 |
20,287,855,692 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,428,784,779 |
2,160,262,596 |
6,790,933,120 |
9,950,921,519 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,146,737,945 |
15,078,382,526 |
18,313,678,834 |
8,651,948,686 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
108,117,775 |
|
3,498,297,480 |
2,324,124,006 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,864,057,189 |
8,298,183,182 |
4,677,008,497 |
6,945,898,501 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
88,396,355,775 |
94,532,146,107 |
89,004,108,014 |
84,929,493,379 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
735,473,701 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
368,445,145 |
215,445,145 |
196,945,145 |
5,945,145 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,289,282,957 |
10,250,227,416 |
7,606,576,678 |
7,175,081,031 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
3,348,777,312 |
3,348,777,312 |
2,859,986,514 |
2,859,986,514 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,538,950,104 |
6,901,450,104 |
4,746,590,164 |
4,315,094,517 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
401,555,541 |
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
46,155,150,073 |
46,707,874,464 |
47,433,270,210 |
47,800,599,447 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
46,155,150,073 |
46,707,874,464 |
47,433,270,210 |
47,800,599,447 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
32,651,550,000 |
32,651,550,000 |
32,651,550,000 |
32,651,550,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,102,723,500 |
3,102,723,500 |
3,102,723,500 |
3,102,723,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
946,956,494 |
946,956,494 |
|
946,956,494 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,514,869,046 |
7,514,869,046 |
7,514,869,046 |
7,514,869,046 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,939,051,033 |
2,491,775,424 |
3,217,171,170 |
3,584,500,407 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
426,616,624 |
426,616,624 |
426,616,624 |
238,982,746 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,512,434,409 |
2,065,158,800 |
2,790,554,546 |
3,345,517,661 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
226,996,309,350 |
247,638,328,553 |
243,422,042,576 |
212,439,763,473 |
|