MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cơ khí Lắp máy Lilama (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 161,632,723,656 158,269,884,377 222,193,126,956
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,369,091,778 11,702,743,691 23,681,621,439
1. Tiền 7,041,331,361 11,702,743,691 11,681,621,439
2. Các khoản tương đương tiền 327,760,417 12,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 127,000,000 515,000,000 515,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 515,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 81,255,544,215 95,481,368,209 124,306,654,816
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 90,066,593,658 104,966,083,832 128,006,080,674
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,471,576,406 778,616,123 517,463,773
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 683,107,898 732,620,463 6,671,866,667
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,965,733,747 -10,995,952,209 -10,888,756,298
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 68,337,622,236 44,905,468,421 73,559,184,034
1. Hàng tồn kho 68,547,561,186 45,115,407,371 73,769,122,984
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -209,938,950 -209,938,950 -209,938,950
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,543,465,427 5,665,304,056 130,666,667
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 50,000,000 130,666,667
2. Thuế GTGT được khấu trừ 776,570,018
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 3,766,895,409 5,615,304,056
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 19,402,263,982 14,418,525,929 21,444,180,917
I. Các khoản phải thu dài hạn 309,521,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 309,521,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 11,828,648,596 9,416,396,516 14,914,509,374
1. Tài sản cố định hữu hình 11,809,515,863 9,416,396,516 13,864,796,473
- Nguyên giá 49,795,044,754 49,598,261,070 57,689,911,090
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,985,528,891 -40,181,864,554 -43,825,114,617
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,049,712,901
- Nguyên giá 1,447,164,423
- Giá trị hao mòn lũy kế -397,451,522
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 19,132,733
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,573,615,386 5,002,129,413 6,220,150,543
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,304,435,386 4,809,449,413 6,220,150,543
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 181,034,987,638 172,688,410,306 243,637,307,873
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 136,229,861,124 126,978,468,935 196,075,691,172
I. Nợ ngắn hạn 124,610,370,267 125,883,141,971 188,469,114,494
1. Phải trả người bán ngắn hạn 18,414,856,331 28,198,723,157 38,852,001,973
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 27,409,894,891 21,932,325,813 27,018,500,365
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,095,642,591 2,116,464,387 6,827,032,229
4. Phải trả người lao động 9,982,066,280 7,571,762,229 15,326,978,834
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,677,679,480 4,195,959,212 3,579,839,437
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,663,708,497
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 89,004,108,014
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 196,945,145
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,619,490,857 1,095,326,964 7,606,576,678
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 2,859,986,514
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 621,000,000 693,771,423 4,746,590,164
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 10,998,490,857 401,555,541
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 44,805,126,514 45,709,941,371 47,561,616,701
I. Vốn chủ sở hữu 44,805,126,514 45,709,941,371 47,561,616,701
1. Vốn góp của chủ sở hữu 32,651,550,000 32,651,550,000 32,651,550,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 32,651,550,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,102,723,500 3,102,723,500 3,102,723,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 571,766,242 637,913,643
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,535,968,770 5,602,116,171 7,514,869,046
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,439,260,812 3,211,780,867 3,345,517,661
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 844,063,219
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,501,454,442
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 181,034,987,638 172,688,410,306 243,637,307,873
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.