MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 354,579,960,508 561,861,491,404 476,325,338,731 819,429,965,195
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 354,579,960,508 561,861,491,404 476,325,338,731 819,429,965,195
4. Giá vốn hàng bán 332,122,162,709 530,880,076,072 445,833,258,446 788,386,264,046
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 22,457,797,799 30,981,415,332 30,492,080,285 31,043,701,149
6. Doanh thu hoạt động tài chính 356,027,072 1,701,161,021 596,239,869 819,143,803
7. Chi phí tài chính 7,242,352,584 8,954,017,035 10,177,639,581 11,058,129,208
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,053,023,718 8,762,912,581 9,933,672,787 10,414,795,735
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 9,111,984 261,878,565 3,459,653 85,302,101
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,172,129,150 18,659,988,704 16,779,887,658 17,761,320,172
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,408,455,121 5,330,449,179 4,134,252,568 3,128,697,673
12. Thu nhập khác 4,582,337,716 9,783,582,118 7,613,996,337 20,294,819,338
13. Chi phí khác 4,149,610 55,964,117 14,258,925 326,560,907
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,578,188,106 9,727,618,001 7,599,737,412 19,968,258,431
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,986,643,227 15,058,067,180 11,733,989,980 23,096,956,104
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,360,561,176 3,143,018,731 2,408,069,838 4,896,306,314
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 62,177,647
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,626,082,051 11,915,048,449 9,325,920,142 18,138,472,143
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,558,826,852 7,921,289,356 5,958,728,406 14,193,904,936
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,067,255,199 3,993,759,093 3,367,191,736 3,944,567,207
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.