1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
354,579,960,508 |
561,861,491,404 |
476,325,338,731 |
819,429,965,195 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
354,579,960,508 |
561,861,491,404 |
476,325,338,731 |
819,429,965,195 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
332,122,162,709 |
530,880,076,072 |
445,833,258,446 |
788,386,264,046 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,457,797,799 |
30,981,415,332 |
30,492,080,285 |
31,043,701,149 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
356,027,072 |
1,701,161,021 |
596,239,869 |
819,143,803 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,242,352,584 |
8,954,017,035 |
10,177,639,581 |
11,058,129,208 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,053,023,718 |
8,762,912,581 |
9,933,672,787 |
10,414,795,735 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
9,111,984 |
261,878,565 |
3,459,653 |
85,302,101 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,172,129,150 |
18,659,988,704 |
16,779,887,658 |
17,761,320,172 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,408,455,121 |
5,330,449,179 |
4,134,252,568 |
3,128,697,673 |
|
12. Thu nhập khác |
4,582,337,716 |
9,783,582,118 |
7,613,996,337 |
20,294,819,338 |
|
13. Chi phí khác |
4,149,610 |
55,964,117 |
14,258,925 |
326,560,907 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,578,188,106 |
9,727,618,001 |
7,599,737,412 |
19,968,258,431 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,986,643,227 |
15,058,067,180 |
11,733,989,980 |
23,096,956,104 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,360,561,176 |
3,143,018,731 |
2,408,069,838 |
4,896,306,314 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
62,177,647 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,626,082,051 |
11,915,048,449 |
9,325,920,142 |
18,138,472,143 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,558,826,852 |
7,921,289,356 |
5,958,728,406 |
14,193,904,936 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,067,255,199 |
3,993,759,093 |
3,367,191,736 |
3,944,567,207 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|