1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
471,852,625,557 |
830,597,813,438 |
480,303,318,947 |
433,868,619,775 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,666,667 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
471,845,958,890 |
830,597,813,438 |
480,303,318,947 |
433,868,619,775 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
439,552,700,314 |
803,526,167,755 |
458,990,056,698 |
398,679,742,308 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
32,293,258,576 |
27,071,645,683 |
21,313,262,249 |
35,188,877,467 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,306,588,114 |
5,888,102,709 |
243,782,128 |
1,095,348,510 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,150,926,441 |
21,413,735,945 |
4,840,753,735 |
6,059,258,715 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,930,092,097 |
21,192,901,599 |
4,633,777,414 |
5,811,039,457 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
3,042,768 |
294,375,302 |
4,006,496 |
83,748,444 |
|
9. Chi phí bán hàng |
488,267,634 |
451,974,340 |
370,561,533 |
-370,561,533 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,327,122,726 |
28,336,902,171 |
13,041,058,539 |
24,735,111,903 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,636,572,657 |
-16,948,488,762 |
3,308,677,066 |
5,944,165,336 |
|
12. Thu nhập khác |
5,383,230,349 |
20,006,173,523 |
3,685,937,040 |
7,883,999,654 |
|
13. Chi phí khác |
1,191,173,965 |
1,707,039,932 |
55,210,637 |
212,511,997 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,192,056,384 |
18,299,133,591 |
3,630,726,403 |
7,671,487,657 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,828,629,041 |
1,350,644,829 |
6,939,403,469 |
13,615,652,993 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,620,123,047 |
-3,015,432,524 |
1,530,302,546 |
2,836,224,315 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,208,505,994 |
4,366,077,353 |
5,409,100,923 |
10,779,428,678 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,565,352,987 |
6,223,753,436 |
2,952,990,129 |
7,265,814,640 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
6,643,153,007 |
-1,857,676,083 |
2,456,110,794 |
3,513,614,038 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|