MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 471,852,625,557 830,597,813,438 480,303,318,947 433,868,619,775
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 6,666,667
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 471,845,958,890 830,597,813,438 480,303,318,947 433,868,619,775
4. Giá vốn hàng bán 439,552,700,314 803,526,167,755 458,990,056,698 398,679,742,308
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 32,293,258,576 27,071,645,683 21,313,262,249 35,188,877,467
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,306,588,114 5,888,102,709 243,782,128 1,095,348,510
7. Chi phí tài chính 6,150,926,441 21,413,735,945 4,840,753,735 6,059,258,715
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,930,092,097 21,192,901,599 4,633,777,414 5,811,039,457
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 3,042,768 294,375,302 4,006,496 83,748,444
9. Chi phí bán hàng 488,267,634 451,974,340 370,561,533 -370,561,533
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,327,122,726 28,336,902,171 13,041,058,539 24,735,111,903
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 12,636,572,657 -16,948,488,762 3,308,677,066 5,944,165,336
12. Thu nhập khác 5,383,230,349 20,006,173,523 3,685,937,040 7,883,999,654
13. Chi phí khác 1,191,173,965 1,707,039,932 55,210,637 212,511,997
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,192,056,384 18,299,133,591 3,630,726,403 7,671,487,657
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 16,828,629,041 1,350,644,829 6,939,403,469 13,615,652,993
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,620,123,047 -3,015,432,524 1,530,302,546 2,836,224,315
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 14,208,505,994 4,366,077,353 5,409,100,923 10,779,428,678
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,565,352,987 6,223,753,436 2,952,990,129 7,265,814,640
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 6,643,153,007 -1,857,676,083 2,456,110,794 3,513,614,038
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.